Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accusé
Danh từ
(luật học, pháp lý) (kẻ) bị cáo
- Le banc des accusés
- ghế dành cho các bị cáo
- Accusé, levez-vous!
- bị cáo, đứng dậy!
- L'accusé a été confronté aux témoins
- bị cáo được cho đối chất với các nhân chứng
- L'accusé est condamné, acquitté
- bị cáo bị kết án, được tha bổng
- accusé de réception
- giấy báo (đã) nhận
- Lettre recommandée avec accusé de réception
- thư bảo đảm có hồi báo
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Danh từ (luật học, pháp lý) (kẻ) bị cáo Le banc des accusés ghế dành cho các bị cáo Accusé
-
Phó từ (để) phòng ngừa (luật học, pháp lý) giam cứu Accusé détenu préventivement bị cáo bị giam cứu
-
thị, để lộ 1.3 Làm nổi bật, làm rõ nét Ngoại động từ Buộc tội; tố cáo Incapable d\'accuser quelqu\'un sans preuves Bourget không
-
hỏi Nội động từ Làm bếp, nấu ăn Ngoại động từ Nấu (đồ ăn) Cuisiner un rago‰t nấu món ragu (thân mật) tra hỏi Cuisiner un accusé tra hỏi bị cáo
-
1.2 Phản nghĩa Accuser, incriminer, inculper Ngoại động từ Giải tội cho, thân oan cho Disculper un accusé thân oan cho một người bị cáo Phản nghĩa Accuser, incriminer, inculper
-
1.3 Phản nghĩa Droitement, réellement, véritablement. Phó từ Sai, oan Être faussement accusé de vol bị vu oan là ăn trộm Giả tạo Un air faussement modeste vẻ khiêm tốn giả tạo Phản nghĩa Droitement, réellement, véritablement.
-
nét ra Tự động từ Nhận lỗi; thú tội Il s\'accusa d\'imprudence anh ta thú nhận rằng mình đã bất cẩn Rõ nét ra Qui s\'excuse s\'accuse
-
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được trắng án, có thể được tha bổng 1.2 Có thể trả, có thể nộp Tính từ
-
nghĩa Condamner. Manquer ( Đ) Ngoại động từ Xử trắng án, tha bổng Acquitter un accusé xử trắng án một bị cáo Trả; nộp Acquitter une dette trả nợ
-
1.2 Năng lực phán đoán, sự phán đoán, sự đánh giá 1.3 (tôn giáo) lời phán quyết (của Chúa) Danh từ giống đực Sự xét xử; bản án Le jugement d\'un accusé
Xem tiếp các từ khác
-
Accès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối vào 1.2 Quyền được vào 1.3 Sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc 1.4 Cơn Danh từ giống... -
Accédant
Danh từ (Accédant à la propriété) người trở thành chủ nhân (của một chỗ ở) -
Accéder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đến, vào 1.2 đạt tới 1.3 Chấp nhận, bằng lòng Nội động từ đến, vào Accéder au salon par... -
Accélérateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc mau, gia tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) bộ tăng tốc 2.2 (vật lý) máy gia tốc 2.3 (hóa... -
Accélération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng nhanh, sự gia tốc 1.2 (vật lý, toán) gia tốc 2 Phản nghĩa 2.1 Ralentissement Danh từ... -
Accélérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc mau lên 2 Nội động từ 2.1 Tăng tốc độ 3 Phản nghĩa 3.1 Modérer ralentir retarder Freiner... -
Accélérographe
Danh từ giống đực (vật lý) gia tốc ký -
Accéléré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh hơn lên, gấp 1.2 (vật lý) nhanh dần 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự quay chậm chiếu nhanh 3 Phản... -
Ace
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm Danh từ (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm -
Acellulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không được cấu tạo bằng tế bào Tính từ (sinh vật học) không được cấu tạo...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?