Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accusatif
|
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) đối cách
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- ) điều khiển, chỉ huy Gouverner ses sentiments điều khiển tình cảm của mình Se laisser gouverner par sa femme bị vợ điều khiển (ngôn ngữ học) từ cũ; nghĩa cũ chi phối Verbe gui gouverne l\'accusatif
Xem tiếp các từ khác
-
Accusation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buộc tội; sự tố cáo 1.2 (luật học, pháp lý) ủy viên công tố 1.3 (tôn giáo) sự xưng... -
Accusatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để buộc tội; để tố cáo Tính từ Để buộc tội; để tố cáo Procédure accusatoire thủ tục tố... -
Accusatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái Tính từ giống cái Danh từ giống cái accusateur accusateur -
Accuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc tội; tố cáo 1.2 Biểu thị, để lộ 1.3 Làm nổi bật, làm rõ nét Ngoại động từ Buộc... -
Accusé
Danh từ (luật học, pháp lý) (kẻ) bị cáo Le banc des accusés ghế dành cho các bị cáo Accusé, levez-vous! bị cáo, đứng dậy!... -
Accès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối vào 1.2 Quyền được vào 1.3 Sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc 1.4 Cơn Danh từ giống... -
Accédant
Danh từ (Accédant à la propriété) người trở thành chủ nhân (của một chỗ ở) -
Accéder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đến, vào 1.2 đạt tới 1.3 Chấp nhận, bằng lòng Nội động từ đến, vào Accéder au salon par... -
Accélérateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc mau, gia tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) bộ tăng tốc 2.2 (vật lý) máy gia tốc 2.3 (hóa... -
Accélération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng nhanh, sự gia tốc 1.2 (vật lý, toán) gia tốc 2 Phản nghĩa 2.1 Ralentissement Danh từ...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.108
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.857
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.695
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing Clothes
1.035 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn