Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accuser

Mục lục

Ngoại động từ

Buộc tội; tố cáo
Incapable d'accuser quelqu'un sans preuves Bourget
không thể buộc tội ai mà không có chứng cứ
On l'accuse d'avoir empoisonné sa femme
người ta buộc tội hắn là đã đầu độc vợ
Biểu thị, để lộ
L'intempérance des mots accuse souvent l'absence des idées
lời quá nhiều thường biểu thị ý rỗng
Làm nổi bật, làm rõ nét
Les joues creuses accusent la saillie des pommettes
má hóp làm nổi bật gò má
Son visage accuse la fatigue
vẻ mệt mỏi hiện rõ trên mặt anh ta
Robe moulante qui accuse les formes du corps
áo bó sát làm nổi bật dáng người
Rien dans son comportement n'accusait son désarroi
thái độ của anh ta không có vẻ gì là bối rối
accuser réception de quelque chose
báo đã nhận được cái gì
accuser ses péchés
(tôn giáo) xưng tội
Qui veut noyer son chien l'accuse de la rage muốn trấn nước con chó thì phải nói con chó mắc bệnh dại muốn diệt cái thì xét đoán cái đó thật nghiêm khắc
khắc

Xem thêm các từ khác

  • Accusé

    Danh từ (luật học, pháp lý) (kẻ) bị cáo Le banc des accusés ghế dành cho các bị cáo Accusé, levez-vous! bị cáo, đứng dậy!...
  • Accès

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối vào 1.2 Quyền được vào 1.3 Sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc 1.4 Cơn Danh từ giống...
  • Accédant

    Danh từ (Accédant à la propriété) người trở thành chủ nhân (của một chỗ ở)
  • Accéder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đến, vào 1.2 đạt tới 1.3 Chấp nhận, bằng lòng Nội động từ đến, vào Accéder au salon par...
  • Accélérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc mau, gia tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) bộ tăng tốc 2.2 (vật lý) máy gia tốc 2.3 (hóa...
  • Accélération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng nhanh, sự gia tốc 1.2 (vật lý, toán) gia tốc 2 Phản nghĩa 2.1 Ralentissement Danh từ...
  • Accélérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc mau lên 2 Nội động từ 2.1 Tăng tốc độ 3 Phản nghĩa 3.1 Modérer ralentir retarder Freiner...
  • Accélérographe

    Danh từ giống đực (vật lý) gia tốc ký
  • Accéléré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh hơn lên, gấp 1.2 (vật lý) nhanh dần 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự quay chậm chiếu nhanh 3 Phản...
  • Ace

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm Danh từ (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm
  • Acellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không được cấu tạo bằng tế bào Tính từ (sinh vật học) không được cấu tạo...
  • Acer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thích Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích
  • Aceras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan treo cổ Danh từ giống đực (thực vật học) lan treo cổ
  • Acerbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chát 1.2 Gắt gao, gay gắt Tính từ Chát Fruit acerbe quả chát Go‰t acerbe vị chát Gắt gao, gay gắt Critiques...
  • Acerbité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chát L\'acerbité des fruits sauvages tính chát của quả dại Tính gắt gao, tính...
  • Acerre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sứ) bình hương; bàn hương Danh từ giống cái (sứ) bình hương; bàn hương
  • Acervule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đám nhánh bào tử 1.2 (y học) cát não Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Acescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa chua Danh từ giống cái Sự hóa chua Acescence des vins sự hóa chua của rượu vang
  • Acescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hóa chua Tính từ Hóa chua Bière acescente bia đã hóa chua
  • Acescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acescent acescent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top