Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Acerbité
Danh từ giống cái
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chát
- L'acerbité des fruits sauvages
- tính chát của quả dại
Tính gắt gao, tính gay gắt
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chát L\'acerbité des fruits sauvages tính chát của quả dại Tính gắt gao, tính gay gắt
Xem tiếp các từ khác
-
Acerre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sứ) bình hương; bàn hương Danh từ giống cái (sứ) bình hương; bàn hương -
Acervule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đám nhánh bào tử 1.2 (y học) cát não Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Acescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa chua Danh từ giống cái Sự hóa chua Acescence des vins sự hóa chua của rượu vang -
Acescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hóa chua Tính từ Hóa chua Bière acescente bia đã hóa chua -
Acescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acescent acescent -
Acetabularia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo đài Danh từ giống cái (thực vật học) tảo đài -
Achaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực akène akène -
Achalandage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khách hàng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chiêu khách, sự lôi kéo khách Danh từ giống đực Khách... -
Achalander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp hàng hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lôi kéo khách cho (một cửa... -
Achalandé
Tính từ Lắm hàng hóa Magasin diversement achalandé cửa hàng có nhiều mặt hàng (từ cũ, nghĩa cũ) đắt khách
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.648 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemCars
1.967 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-