Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Acetabularia
Xem tiếp các từ khác
-
Achaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực akène akène -
Achalandage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khách hàng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chiêu khách, sự lôi kéo khách Danh từ giống đực Khách... -
Achalander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp hàng hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lôi kéo khách cho (một cửa... -
Achalandé
Tính từ Lắm hàng hóa Magasin diversement achalandé cửa hàng có nhiều mặt hàng (từ cũ, nghĩa cũ) đắt khách -
Achar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa món, dưa góp Danh từ giống đực Dưa món, dưa góp -
Achard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa món, dưa góp Danh từ giống đực Dưa món, dưa góp -
Acharnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự miệt mài, sự say mê 1.2 Sự kiên trì, sự bám riết 1.3 Sự kịch liệt 1.4 Phản nghĩa... -
Acharner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mài miệt, say mê 1.2 Bám riết, ra sức làm khổ Tự động từ Mài miệt, say mê S\'acharner au sport... -
Acharné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Miệt mài, say mê 1.2 Kiên trì, bám riết 1.3 Kịch liệt Tính từ Miệt mài, say mê Acharné à l\'étude miệt... -
Achat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mua 1.2 ( số nhiều) đồ mua Danh từ giống đực Sự mua Faire l\'\'achat de qqch mua cái gì...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
228 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-