Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Achèvement
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự hoàn thành
- Achèvement d'une construction
- sự hoàn thành một công trình xây dựng
Phản nghĩa
Commencement ébauche
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) bản phác thảo 1.2 Đề cương 1.3 Nét tổng quát 1.4 (nghĩa
-
không hoàn toàn 1.2 Khuyết tật; khuyết điểm 1.3 Phản nghĩa Achèvement, perfection. Qualité, vertu Danh từ giống cái Sự không hoàn hảo; sự không hoàn toàn Khuyết tật; khuyết điểm Phản nghĩa Achèvement, perfection. Qualité, vertu
-
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt đầu 1.2 Bước đầu 1.3 ( số nhiều) khái niệm cơ bản 1.4 Đầu 1.5 Phản nghĩa Achèvement
-
nghĩa 2.1 Commencement ébauche Danh từ giống đực Sự hoàn thành Achèvement d\'une construction sự hoàn thành một công trình xây dựng Phản nghĩa Commencement ébauche
-
đầu (của con đường đang đắp) 1.5 (tin học) phần kéo theo sự xuất hiện nhiều chỉ lệnh kế tiếp (trong một chương trình) 1.6 Phản nghĩa Achèvement
Xem tiếp các từ khác
-
Aciculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) kết tinh hình kim 1.2 (thực vật học) (có) hình kim (lá) Tính từ (khoáng vật học)... -
Acidalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm vệ Danh từ giống cái (động vật học) bướm vệ -
Acide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua 1.2 Chua chát 1.3 ( hóa học) axit 2 Danh từ giống đực 2.1 ( hóa học) axit Tính từ Chua Fruit encore... -
Acidifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể axit hóa Tính từ Có thể axit hóa -
Acidifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) axit hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) chất axit hóa Tính từ ( hóa học) axit hóa... -
Acidifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acidifiant acidifiant -
Acidification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự axit hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự axit hóa -
Acidifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) axit hóa Ngoại động từ ( hóa học) axit hóa -
Acidimètre
Danh từ giống đực (hóa học) axit kế -
Acidiphile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa đất chua Tính từ (thực vật học) ưa đất chua
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?