Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Acheminer
|
Ngoại động từ
Dẫn tới, chuyển
- Acheminer la correspondance
- chuyển thư từ
- La réforme de acheminait au régime parlementaire
- cuộc cải cách năm 1860 dẫn tới chế độ nghị viện
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi tới, tiến dần tới Tự động từ Đi tới, tiến dần tới S\'\'acheminer
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn tới, chuyển Ngoại động từ Dẫn tới, chuyển Acheminer
Xem tiếp các từ khác
-
Achetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mua Tính từ Có thể mua -
Acheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mua, tậu 1.2 Mua chuộc 1.3 Phản nghĩa Vendre Ngoại động từ Mua, tậu Acheter un jouet mua một món... -
Acheteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mua 1.2 Phản nghĩa Vendeur Danh từ Người mua L\'acheteur et le vendeur người mua và người bán, bên... -
Acheteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acheteur acheteur -
Acheuléen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) thuộc thời A-sơn 2 Danh từ giống đực 2.1 (khảo cổ học) thời A-sơn Tính từ (khảo... -
Achever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thành, kết thúc 1.2 Kết liễu đời 1.3 Làm cho kiệt sức, làm cho khánh kiệt 1.4 Phản nghĩa... -
Achigan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cá pecca đen (ở Canada) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cá... -
Achillée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây dương kỳ thảo -
Achmatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acmatit -
Acholie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu mật Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu mật
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.404 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemCars
1.965 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn