Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Achever
|
Ngoại động từ
Hoàn thành, kết thúc
Kết liễu đời
Làm cho kiệt sức, làm cho khánh kiệt
Phản nghĩa Commencer, épargner
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác hình, phác thảo; phác 1.2 Bắt đầu 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ phác hình 3 Phản nghĩa 3.1 Achever
-
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác thảo 1.2 Đặt đề cương 2 Phản nghĩa Accomplir, achever
-
liễu đời 1.3 Làm cho kiệt sức, làm cho khánh kiệt 1.4 Phản nghĩa Commencer, épargner Ngoại động từ Hoàn thành, kết thúc Achever
-
đầu; khơi mào 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) nhử, cám dỗ 1.6 Phản nghĩa Désamorcer; achever, conclure 1.7 Nội động từ 1.8
-
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu 1.2 Dạy
-
, nhận thầu 1.3 (thân mật) tìm cách thuyết phục, tìm cách quyến rũ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) công kích 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xâm phạm 2.2 Phản nghĩa Accomplir, achever
-
Un drame en dix tableaux một vở kịch mười cảnh gagner sur tous les tableaux (nghĩa bóng) mặt nào cũng được il y a une ombre au tableau ombre ombre pour achever
-
lên ( Arriver à + động từ ở lối vô định) cuối cùng có thể (làm được cái gì) Il espère arriver à achever son travail avant midi nó hy
Xem tiếp các từ khác
-
Achigan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cá pecca đen (ở Canada) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cá... -
Achillée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây dương kỳ thảo -
Achmatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acmatit -
Acholie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu mật Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu mật -
Acholurique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không đái sắc tố mật Tính từ (y học) không đái sắc tố mật Ictère acholurique bệnh vàng... -
Achondroplasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh loạn sản sụn Danh từ giống cái (y học) bệnh loạn sản sụn -
Achoppement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điều vấp phải, điều cản trở Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Achopper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) vấp, vấp phải (nghĩa đen) nghĩa bóng Nội động từ (văn học) vấp, vấp phải (nghĩa... -
Achras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồng xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) cây hồng xiêm -
Achromat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) vật kính tiêu sắc Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) vật kính tiêu sắc
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-