Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Achever

Mục lục

Ngoại động từ

Hoàn thành, kết thúc
Achever son travail
hoàn thành công việc
Il est mort sans avoir achevé son roman
ông ta từ trần mà chưa hoàn thành quyển tiểu thuyết của mình
En achevant ces mots il se leva
nói xong, ông ta đứng dậy
Laissez-le achever
hãy để ông ta nói hết
J''ai achevé de ranger mes papiers
tôi đã sắp xếp xong giấy tờ
Kết liễu đời
Achever un fauve blessé
kết liễu đời một con ác thú đã bị thương
Làm cho kiệt sức, làm cho khánh kiệt
Le jeu finira par l''achever
cờ bạc sẽ làm cho nó khánh kiệt
Ce deuil l''a achevé il ne s''en relèvera pas
đám tang đã khiến ông ta kiệt sức, ông ta sẽ không nhỏm dậy nổi
Cette longue course m''a achevée
quãng đường dài đã khiến tôi kiệt sức
Phản nghĩa Commencer, épargner

Xem thêm các từ khác

  • Achigan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cá pecca đen (ở Canada) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cá...
  • Achillée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây dương kỳ thảo
  • Achmatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acmatit
  • Acholie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu mật Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu mật
  • Acholurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không đái sắc tố mật Tính từ (y học) không đái sắc tố mật Ictère acholurique bệnh vàng...
  • Achondroplasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh loạn sản sụn Danh từ giống cái (y học) bệnh loạn sản sụn
  • Achoppement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điều vấp phải, điều cản trở Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Achopper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) vấp, vấp phải (nghĩa đen) nghĩa bóng Nội động từ (văn học) vấp, vấp phải (nghĩa...
  • Achras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồng xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) cây hồng xiêm
  • Achromat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) vật kính tiêu sắc Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) vật kính tiêu sắc
  • Achromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tiêu sắc 1.2 (sinh vật học) không nhiễm sắc Tính từ (vật lý học) tiêu sắc Lentille...
  • Achromatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) làm cho trở nên tiêu sắc Ngoại động từ (vật lý học) làm cho trở nên tiêu...
  • Achromatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính tiêu sắc Danh từ giống đực (vật lý học) tính tiêu sắc
  • Achromatope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù sắc 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù mắt Tính từ (y học) mù sắc Danh từ (y học) người...
  • Achromatopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù sắc Danh từ giống cái (y học) chứng mù sắc
  • Achrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không màu Tính từ Không màu Sang achrome máu không màu
  • Achromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất màu da 1.2 Phản nghĩa Hyperchromie Danh từ giống cái (y học) chứng mất...
  • Achromique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ achrome achrome
  • Achylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu dưỡng trấp Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu dưỡng trấp
  • Achèvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành 2 Phản nghĩa 2.1 Commencement ébauche Danh từ giống đực Sự hoàn thành Achèvement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top