Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Achoppement
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) điều vấp phải, điều cản trở
- pierre d'achoppement
- điều trở ngại
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- vấp phải, điều cản trở Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) điều vấp phải, điều cản trở pierre d\'achoppement điều trở ngại
- quelqu\'un buộc tội ai la pierre va toujours au tas nước chảy chỗ trũng n\'avoir pas une pierre où reposer sa tête túng bấn quá ne
Xem tiếp các từ khác
-
Achopper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) vấp, vấp phải (nghĩa đen) nghĩa bóng Nội động từ (văn học) vấp, vấp phải (nghĩa... -
Achras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồng xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) cây hồng xiêm -
Achromat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) vật kính tiêu sắc Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) vật kính tiêu sắc -
Achromatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tiêu sắc 1.2 (sinh vật học) không nhiễm sắc Tính từ (vật lý học) tiêu sắc Lentille... -
Achromatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) làm cho trở nên tiêu sắc Ngoại động từ (vật lý học) làm cho trở nên tiêu... -
Achromatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính tiêu sắc Danh từ giống đực (vật lý học) tính tiêu sắc -
Achromatope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù sắc 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù mắt Tính từ (y học) mù sắc Danh từ (y học) người... -
Achromatopsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù sắc Danh từ giống cái (y học) chứng mù sắc -
Achrome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không màu Tính từ Không màu Sang achrome máu không màu -
Achromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất màu da 1.2 Phản nghĩa Hyperchromie Danh từ giống cái (y học) chứng mất...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.851
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.676
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.683
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.404 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang đã thích điều này
- 0 · 27/02/21 03:56:02
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-