- Từ điển Pháp - Việt
Achromatiser
|
Ngoại động từ
(vật lý học) làm cho trở nên tiêu sắc
Xem thêm các từ khác
-
Achromatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính tiêu sắc Danh từ giống đực (vật lý học) tính tiêu sắc -
Achromatope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù sắc 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù mắt Tính từ (y học) mù sắc Danh từ (y học) người... -
Achromatopsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù sắc Danh từ giống cái (y học) chứng mù sắc -
Achrome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không màu Tính từ Không màu Sang achrome máu không màu -
Achromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất màu da 1.2 Phản nghĩa Hyperchromie Danh từ giống cái (y học) chứng mất... -
Achromique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ achrome achrome -
Achylie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu dưỡng trấp Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu dưỡng trấp -
Achèvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành 2 Phản nghĩa 2.1 Commencement ébauche Danh từ giống đực Sự hoàn thành Achèvement... -
Aciculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) kết tinh hình kim 1.2 (thực vật học) (có) hình kim (lá) Tính từ (khoáng vật học)... -
Acidalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm vệ Danh từ giống cái (động vật học) bướm vệ -
Acide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua 1.2 Chua chát 1.3 ( hóa học) axit 2 Danh từ giống đực 2.1 ( hóa học) axit Tính từ Chua Fruit encore... -
Acidifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể axit hóa Tính từ Có thể axit hóa -
Acidifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) axit hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) chất axit hóa Tính từ ( hóa học) axit hóa... -
Acidifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acidifiant acidifiant -
Acidification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự axit hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự axit hóa -
Acidifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) axit hóa Ngoại động từ ( hóa học) axit hóa -
Acidimètre
Danh từ giống đực (hóa học) axit kế -
Acidiphile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa đất chua Tính từ (thực vật học) ưa đất chua -
Acidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị chua 1.2 Sự chua chát, tính chua chát 1.3 (hóa học) tính axit; độ axit 2 Phản nghĩa 2.1 Alcalinité... -
Acidolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự axit phân Danh từ giống cái ( hóa học) sự axit phân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.