- Từ điển Pháp - Việt
Achylie
|
Danh từ giống cái
(y học) chứng thiếu dưỡng trấp
Xem thêm các từ khác
-
Achèvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành 2 Phản nghĩa 2.1 Commencement ébauche Danh từ giống đực Sự hoàn thành Achèvement... -
Aciculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) kết tinh hình kim 1.2 (thực vật học) (có) hình kim (lá) Tính từ (khoáng vật học)... -
Acidalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm vệ Danh từ giống cái (động vật học) bướm vệ -
Acide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua 1.2 Chua chát 1.3 ( hóa học) axit 2 Danh từ giống đực 2.1 ( hóa học) axit Tính từ Chua Fruit encore... -
Acidifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể axit hóa Tính từ Có thể axit hóa -
Acidifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) axit hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) chất axit hóa Tính từ ( hóa học) axit hóa... -
Acidifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acidifiant acidifiant -
Acidification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự axit hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự axit hóa -
Acidifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) axit hóa Ngoại động từ ( hóa học) axit hóa -
Acidimètre
Danh từ giống đực (hóa học) axit kế -
Acidiphile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa đất chua Tính từ (thực vật học) ưa đất chua -
Acidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị chua 1.2 Sự chua chát, tính chua chát 1.3 (hóa học) tính axit; độ axit 2 Phản nghĩa 2.1 Alcalinité... -
Acidolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự axit phân Danh từ giống cái ( hóa học) sự axit phân -
Acidophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa axit (vi sinh vật) Tính từ (sinh vật học) ưa axit (vi sinh vật) cellules acidophiles et... -
Acidose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm axit Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm axit Acidose gazeuse sự nhiễm axit... -
Aciduler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho nhôn nhốt chua; cho thêm chất chua Ngoại động từ Làm cho nhôn nhốt chua; cho thêm chất... -
Acidulé
Tính từ Nhôn nhốt chua Goût acidulé vị nhôn nhốt chua \"Un arôme acidulé de (...) citronnelle\" (Mart. du G.) vị thơm nhôn nhốt chua... -
Acier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thép 1.2 (thơ ca) gươm dao Danh từ giống đực Thép Acier trempé thép đã tôi Acier en feuilles... -
Acinaciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình kiếm Tính từ (có) hình kiếm Fruit acinaciforme quả hình kiếm -
Acinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nốt hình hạt nho (cành cây) Tính từ (thực vật học) có nốt hình hạt nho (cành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.