Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acnodale

Mục lục

Tính từ giống cái

acnodal
acnodal

Xem thêm các từ khác

  • Acné

    Danh từ giống cái (y học) mụn trứng cá Acné juvénile mụn trứng cá ở lứa tuổi dậy thì Haquenée
  • Acnéique

    Tính từ Thuộc về mụn trứng cá
  • Acoeles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ không ruột (giun dẹp) Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Acoelomates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Động vật không khoang Danh từ giống đực ( số nhiều) Động vật không khoang
  • Acolytat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức hầu lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) chức hầu lễ
  • Acolyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ hầu lễ 1.2 (nghĩa xấu) bộ hạ, kẻ đồng đảng Danh từ giống đực (tôn...
  • Acompte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền trả từng phần, phần trả dần 1.2 (thân mật) thú vui tạm hưởng, món lợi tạm nhận...
  • Acon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan bốc hàng 1.2 Thuyền đáy bằng Danh từ giống đực Sà lan bốc hàng Thuyền đáy bằng
  • Aconage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng sà lan bốc hàng Danh từ giống đực Sự dùng sà lan bốc hàng
  • Aconier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ sà lan Danh từ giống đực Chủ sà lan
  • Aconine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) acônin Danh từ giống cái (dược học) acônin
  • Aconit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phụ tử Danh từ giống đực (thực vật học) cây phụ tử
  • Aconitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) acônitin Danh từ giống cái (dược học) acônitin
  • Aconitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acônitic Tính từ ( hóa học) acônitic Acide aconitique axit aconitic
  • Acontie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sợi bắt mồi Danh từ giống cái (động vật học) sợi bắt mồi
  • Acoquinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đàn đúm Danh từ giống đực Sự đàn đúm
  • Acoquiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đàn đúm Tự động từ Đàn đúm
  • Acore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực acorus acorus
  • Acorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu con ngươi Danh từ giống cái (y học) tật thiếu con ngươi
  • Acorus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch xương bồ Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch xương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top