Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acontie

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) sợi bắt mồi

Xem thêm các từ khác

  • Acoquinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đàn đúm Danh từ giống đực Sự đàn đúm
  • Acoquiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đàn đúm Tự động từ Đàn đúm
  • Acore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực acorus acorus
  • Acorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu con ngươi Danh từ giống cái (y học) tật thiếu con ngươi
  • Acorus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch xương bồ Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch xương...
  • Acosmisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết vô thế giới Danh từ giống đực (triết học) thuyết vô thế giới
  • Acot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực accot accot
  • Acoumètre

    Danh từ giống đực Xem audiomètre
  • Acoumétrie

    Danh từ giống cái Xem audiométrie
  • Acouphène

    Danh từ giống đực (y học) tiếng ù tai
  • Acousmatagnosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng điếc tâm thần Danh từ giống cái (y học) chứng điếc tâm thần
  • Acousmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ảo thính Danh từ giống cái (y học) ảo thính
  • Acousticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà âm học Danh từ Nhà âm học
  • Acousticienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acousticien acousticien
  • Acoustique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) âm học 1.2 Tính truyền âm (của một giảng đường, một nhà hát...), âm hưởng...
  • Acoustiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng âm học Phó từ Bằng âm học
  • Acquiescement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồng ý, sự ưng thuận 1.2 Phản nghĩa Opposition, refus Danh từ giống đực Sự đồng...
  • Acquiescer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Opposer ( s\'), refuser Nội động từ Đồng ý Acquiescer à une prière đồng...
  • Acquis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu được 1.2 (y học) mắc phải, nhiễm phải 1.3 Thừa nhận 1.4 Hoàn toàn theo, tán thành 1.5 Phản nghĩa...
  • Acquise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acquis acquis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top