Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acousticien

Mục lục

Danh từ

Nhà âm học

Xem thêm các từ khác

  • Acousticienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acousticien acousticien
  • Acoustique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) âm học 1.2 Tính truyền âm (của một giảng đường, một nhà hát...), âm hưởng...
  • Acoustiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng âm học Phó từ Bằng âm học
  • Acquiescement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồng ý, sự ưng thuận 1.2 Phản nghĩa Opposition, refus Danh từ giống đực Sự đồng...
  • Acquiescer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Opposer ( s\'), refuser Nội động từ Đồng ý Acquiescer à une prière đồng...
  • Acquis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu được 1.2 (y học) mắc phải, nhiễm phải 1.3 Thừa nhận 1.4 Hoàn toàn theo, tán thành 1.5 Phản nghĩa...
  • Acquise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acquis acquis
  • Acquisitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thủ đắc Tính từ (luật học, pháp lý) thủ đắc Prescription acquisitive thời gian...
  • Acquisition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mua, sự tậu 1.2 Vật mua, vật tậu 1.3 Sự thủ đắc 1.4 Sự thu được, sự đạt được...
  • Acquisitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acquisitif acquisitif
  • Acquit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy biên nhận, biên lai Danh từ giống đực Giấy biên nhận, biên lai par acquit de conscience...
  • Acquittable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được trắng án, có thể được tha bổng 1.2 Có thể trả, có thể nộp Tính từ Có thể được...
  • Acquittement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử trắng án, sự tha bổng 1.2 Sự (trả) nợ; sự nộp (thuế) Danh từ giống đực Sự...
  • Acquitter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử trắng án, tha bổng 1.2 Trả; nộp 1.3 Ký nhận trả 1.4 Phản nghĩa Condamner. Manquer ( Đ) Ngoại...
  • Acquéreur

    Danh từ giống đực Người mua, người tậu; người được sở hữu Ce tableau n\'a pas trouvé d\'acquéreur bức tranh này chưa có...
  • Acquérir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mua, tậu; được sở hữu, thủ đắc 1.2 Thu được, đạt được 1.3 Nhiễm phải, mắc phải...
  • Acquêt

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) của chung (do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung) Communauté réduite...
  • Acranie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu sọ Danh từ giống cái (y học) tật thiếu sọ
  • Acraniens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân ngành không sọ, phân ngành sống đầu Danh từ giống...
  • Acre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) acrơ (đơn vị đo đạc cũ của Pháp bằng 52 a; ở Anh ngày nay bằng 40, 47...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top