Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Acoustique
|
Danh từ giống cái
(vật lý học) âm học
Tính truyền âm (của một giảng đường, một nhà hát...), âm hưởng
Tính từ
Thuộc về âm học
- Les phénomènes acoustiques
- hiện tượng âm học
- Les ondes acoustiques
- sóng âm, âm ba
(thuộc) thính giác
- Nerf acoustique
- dây thần kinh thính giác
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
nhiệt; sự cách âm Danh từ giống cái Sự cách điện; sự cách nhiệt
-
; bộ cảm biến Danh từ giống đực (điện học) bộ chuyển đổi; bộ cảm biến Transducteur électro-acoustique bộ chuyển đổi điện-âm thanh Transducteur non réversible bộ chuyển đổi một chiều Transducteur séismique bộ cảm biến địa chất
-
học Les phénomènes acoustiques hiện tượng âm học Les ondes acoustiques sóng âm, âm ba (thuộc) thính giác Nerf acoustique dây thần kinh thính giác
-
Danh từ giống đực Bó, chùm, cụm Un faisceau de branchages một bó cành cây Faisceau acoustique (giải phẫu) bó thính giác Faisceau libéroligneux (thực vật học) bó
-
hành động (vật lý học) tần số Fréquence de répétition des impulsions tần số lặp lại xung Fréquence de résonance tần số cộng hưởng Fréquence acoustique tần số
-
âm 2 Danh từ giống đực 2.1 Vật liệu cách li, chất cách li Tính từ Cách li; cách điện; cách nhiệt; cách âm Danh từ
-
(nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Dấu, vết, dấu vết Traces de pas vết chân Trace de br‰lure vết bỏng Trace acoustique vệt
-
, sinh lý học) nhận cảm, thụ cảm Organe récepteur de l\'oreille interne cơ quan nhận cảm của tai trong Danh từ giống đực Máy thu Récepteur acoustique
-
Les vibrations du sol những chấn động mặt đất (vật lí) dao động Vibration acoustique dao động âm thanh Vibrations électromagnétiques dao động điện từ Vibration du balancier
-
thành công, bài hát rất được hoan nghênh Danh từ giống đực Ống Tube acoustique ống âm thanh Tube d\'amortisseur ống giảm xóc Tube d\'accouplement ống
Xem tiếp các từ khác
-
Acoustiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng âm học Phó từ Bằng âm học -
Acquiescement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồng ý, sự ưng thuận 1.2 Phản nghĩa Opposition, refus Danh từ giống đực Sự đồng... -
Acquiescer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Opposer ( s\'), refuser Nội động từ Đồng ý Acquiescer à une prière đồng... -
Acquis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu được 1.2 (y học) mắc phải, nhiễm phải 1.3 Thừa nhận 1.4 Hoàn toàn theo, tán thành 1.5 Phản nghĩa... -
Acquise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acquis acquis -
Acquisitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thủ đắc Tính từ (luật học, pháp lý) thủ đắc Prescription acquisitive thời gian... -
Acquisition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mua, sự tậu 1.2 Vật mua, vật tậu 1.3 Sự thủ đắc 1.4 Sự thu được, sự đạt được... -
Acquisitive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acquisitif acquisitif -
Acquit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy biên nhận, biên lai Danh từ giống đực Giấy biên nhận, biên lai par acquit de conscience... -
Acquittable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được trắng án, có thể được tha bổng 1.2 Có thể trả, có thể nộp Tính từ Có thể được...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?