Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acquêt


Danh từ giống đực

(luật học, pháp lý) của chung (do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung)
Communauté réduite aux acquêts
chế độ hôn sản chủ trương rằng chỉ những tài sản do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung là của chung của vợ chồng, chế độ cộng đồng tạo sản
Haquet

Xem thêm các từ khác

  • Acranie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu sọ Danh từ giống cái (y học) tật thiếu sọ
  • Acraniens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân ngành không sọ, phân ngành sống đầu Danh từ giống...
  • Acre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) acrơ (đơn vị đo đạc cũ của Pháp bằng 52 a; ở Anh ngày nay bằng 40, 47...
  • Acridien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cào cào 2 Danh từ giống đực 2.1 ( số nhiều, động vật học) như acrididés Tính từ (thuộc)...
  • Acridine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) acridin Danh từ giống cái ( hóa học) acridin
  • Acridinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acriđinic Tính từ ( hóa học) acriđinic
  • Acridophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn cào cào, ăn châu chấu Tính từ Ăn cào cào, ăn châu chấu
  • Acrimonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gay gắt; giọng gay gắt 1.2 Phản nghĩa Douceur Danh từ giống cái Tính gay gắt; giọng gay...
  • Acrimonieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acrimonieux acrimonieux
  • Acrimonieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt
  • Acrimonieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay gắt Tính từ Gay gắt Un ton acrimonieux giọng gay gắt
  • Acrinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự không tiết, sự giảm tiết Danh từ giống cái (sinh vật học) sự không...
  • Acris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhái dế Danh từ giống đực (động vật học) nhái dế
  • Acroamatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bí truyền Tính từ (triết học) bí truyền
  • Acroatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bí truyền Tính từ (triết học) bí truyền
  • Acrobate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhào lộn 1.2 (nghĩa bóng) tay kỳ tài 1.3 (động vật học) chuột bay có túi Danh từ...
  • Acrobatie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò nhào lộn 1.2 (nghĩa bóng) kỳ tài Danh từ giống cái Trò nhào lộn Faire des acrobaties làm...
  • Acrobatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhào lộn 1.2 (nghĩa bóng) kỳ tài Tính từ Nhào lộn Le gardien de but a fait un arrêt acrobatique thủ môn...
  • Acrocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có túi noãn ngọn rêu Tính từ (thực vật học) có túi noãn ngọn rêu
  • Acrocranie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm sọ hình tháp Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top