Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acraniens

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều)

(động vật học) phân ngành không sọ, phân ngành sống đầu

Xem thêm các từ khác

  • Acre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) acrơ (đơn vị đo đạc cũ của Pháp bằng 52 a; ở Anh ngày nay bằng 40, 47...
  • Acridien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cào cào 2 Danh từ giống đực 2.1 ( số nhiều, động vật học) như acrididés Tính từ (thuộc)...
  • Acridine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) acridin Danh từ giống cái ( hóa học) acridin
  • Acridinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acriđinic Tính từ ( hóa học) acriđinic
  • Acridophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn cào cào, ăn châu chấu Tính từ Ăn cào cào, ăn châu chấu
  • Acrimonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gay gắt; giọng gay gắt 1.2 Phản nghĩa Douceur Danh từ giống cái Tính gay gắt; giọng gay...
  • Acrimonieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acrimonieux acrimonieux
  • Acrimonieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt
  • Acrimonieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay gắt Tính từ Gay gắt Un ton acrimonieux giọng gay gắt
  • Acrinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự không tiết, sự giảm tiết Danh từ giống cái (sinh vật học) sự không...
  • Acris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhái dế Danh từ giống đực (động vật học) nhái dế
  • Acroamatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bí truyền Tính từ (triết học) bí truyền
  • Acroatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bí truyền Tính từ (triết học) bí truyền
  • Acrobate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhào lộn 1.2 (nghĩa bóng) tay kỳ tài 1.3 (động vật học) chuột bay có túi Danh từ...
  • Acrobatie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò nhào lộn 1.2 (nghĩa bóng) kỳ tài Danh từ giống cái Trò nhào lộn Faire des acrobaties làm...
  • Acrobatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhào lộn 1.2 (nghĩa bóng) kỳ tài Tính từ Nhào lộn Le gardien de but a fait un arrêt acrobatique thủ môn...
  • Acrocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có túi noãn ngọn rêu Tính từ (thực vật học) có túi noãn ngọn rêu
  • Acrocranie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm sọ hình tháp Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm...
  • Acrocyanose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng xanh tím đầu chi Danh từ giống cái (y học) chứng xanh tím đầu chi
  • Acrocéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) có đầu hình tháp 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người có đầu hình tháp Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top