Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acre

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoa đo lường) acrơ (đơn vị đo đạc cũ của Pháp bằng 52 a; ở Anh ngày nay bằng 40, 47 a)
Đồng âm Âcre

Các từ tiếp theo

  • Acridien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cào cào 2 Danh từ giống đực 2.1 ( số nhiều, động vật học) như acrididés Tính từ (thuộc)...
  • Acridine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) acridin Danh từ giống cái ( hóa học) acridin
  • Acridinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acriđinic Tính từ ( hóa học) acriđinic
  • Acridophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn cào cào, ăn châu chấu Tính từ Ăn cào cào, ăn châu chấu
  • Acrimonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gay gắt; giọng gay gắt 1.2 Phản nghĩa Douceur Danh từ giống cái Tính gay gắt; giọng gay...
  • Acrimonieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acrimonieux acrimonieux
  • Acrimonieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt
  • Acrimonieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay gắt Tính từ Gay gắt Un ton acrimonieux giọng gay gắt
  • Acrinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự không tiết, sự giảm tiết Danh từ giống cái (sinh vật học) sự không...
  • Acris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhái dế Danh từ giống đực (động vật học) nhái dế
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top