Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acrobatie

Mục lục

Danh từ giống cái

Trò nhào lộn
Faire des acrobaties
làm trò nhào lộn
Acrobatie aérienne
trò nhào lộn trên không (máy bay)
(nghĩa bóng) kỳ tài

Xem thêm các từ khác

  • Acrobatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhào lộn 1.2 (nghĩa bóng) kỳ tài Tính từ Nhào lộn Le gardien de but a fait un arrêt acrobatique thủ môn...
  • Acrocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có túi noãn ngọn rêu Tính từ (thực vật học) có túi noãn ngọn rêu
  • Acrocranie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm sọ hình tháp Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm...
  • Acrocyanose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng xanh tím đầu chi Danh từ giống cái (y học) chứng xanh tím đầu chi
  • Acrocéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) có đầu hình tháp 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người có đầu hình tháp Tính từ...
  • Acrodermatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm da đầu chi Danh từ giống cái (y học) viêm da đầu chi
  • Acrodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đau đầu chi Danh từ giống cái (y học) bệnh đau đầu chi
  • Acrogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có túi noãn ở cành chính (rêu tán) Tính từ (thực vật học) có túi noãn ở cành...
  • Acroléine

    Danh từ giống cái (hóa học) acrôlêin
  • Acromial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ acromion acromion
  • Acromiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acromion acromion
  • Acromio-thoracique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mỏm cùng vai - ngực Tính từ (giải phẫu) (thuộc) mỏm cùng vai - ngực
  • Acromion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mỏm cùng vai Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏm cùng vai
  • Acromégalique

    Tính từ Xem acromégalie
  • Acronyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác Danh từ giống đực Từ cấu tạo bằng...
  • Acropathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đầu chi Danh từ giống cái (y học) bệnh đầu chi
  • Acrophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ nơi cao Danh từ giống cái (y học) chứng sợ nơi cao
  • Acrophonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự nhấn âm đầu Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự nhấn âm đầu
  • Acropode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phần ngón (của các chi) Danh từ giống đực (động vật học) phần ngón...
  • Acropole

    Mục lục 1 Bản mẫu:Acropolis 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) thành thượng ( Hy Lạp) Bản mẫu:Acropolis Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top