Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acrogyne

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) có túi noãn ở cành chính (rêu tán)

Xem thêm các từ khác

  • Acroléine

    Danh từ giống cái (hóa học) acrôlêin
  • Acromial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ acromion acromion
  • Acromiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acromion acromion
  • Acromio-thoracique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mỏm cùng vai - ngực Tính từ (giải phẫu) (thuộc) mỏm cùng vai - ngực
  • Acromion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mỏm cùng vai Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏm cùng vai
  • Acromégalique

    Tính từ Xem acromégalie
  • Acronyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác Danh từ giống đực Từ cấu tạo bằng...
  • Acropathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đầu chi Danh từ giống cái (y học) bệnh đầu chi
  • Acrophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ nơi cao Danh từ giống cái (y học) chứng sợ nơi cao
  • Acrophonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự nhấn âm đầu Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự nhấn âm đầu
  • Acropode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phần ngón (của các chi) Danh từ giống đực (động vật học) phần ngón...
  • Acropole

    Mục lục 1 Bản mẫu:Acropolis 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) thành thượng ( Hy Lạp) Bản mẫu:Acropolis Danh từ giống cái...
  • Acrosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể ngọn (tinh trùng) Danh từ giống đực (sinh vật học) thể ngọn (tinh...
  • Acrospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử ngọn Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử ngọn
  • Acrostiche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ chữ đầu Danh từ giống đực Thơ chữ đầu
  • Acrostichum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ráng Danh từ giống đực (thực vật học) cây ráng
  • Acrotère

    Danh từ giống đực (kiến trúc) bệ tượng trán tường (kiến trúc) tượng trán tường
  • Acrylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acrilic Tính từ ( hóa học) acrilic Acide acrylique axit acrilic
  • Acte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành vi, hành động 2 Danh từ giống đực 2.1 Giấy (công nhận một việc gì), văn tự 2.2...
  • Acteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Diễn viên 1.2 Người chủ chốt 1.3 Phản nghĩa Spectateur Danh từ Diễn viên Acteur de théâtre de cinéma diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top