Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acromiale

Mục lục

Tính từ giống cái

acromion
acromion

Xem thêm các từ khác

  • Acromio-thoracique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mỏm cùng vai - ngực Tính từ (giải phẫu) (thuộc) mỏm cùng vai - ngực
  • Acromion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mỏm cùng vai Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏm cùng vai
  • Acromégalique

    Tính từ Xem acromégalie
  • Acronyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác Danh từ giống đực Từ cấu tạo bằng...
  • Acropathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đầu chi Danh từ giống cái (y học) bệnh đầu chi
  • Acrophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ nơi cao Danh từ giống cái (y học) chứng sợ nơi cao
  • Acrophonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự nhấn âm đầu Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự nhấn âm đầu
  • Acropode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phần ngón (của các chi) Danh từ giống đực (động vật học) phần ngón...
  • Acropole

    Mục lục 1 Bản mẫu:Acropolis 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) thành thượng ( Hy Lạp) Bản mẫu:Acropolis Danh từ giống cái...
  • Acrosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể ngọn (tinh trùng) Danh từ giống đực (sinh vật học) thể ngọn (tinh...
  • Acrospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử ngọn Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử ngọn
  • Acrostiche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ chữ đầu Danh từ giống đực Thơ chữ đầu
  • Acrostichum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ráng Danh từ giống đực (thực vật học) cây ráng
  • Acrotère

    Danh từ giống đực (kiến trúc) bệ tượng trán tường (kiến trúc) tượng trán tường
  • Acrylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acrilic Tính từ ( hóa học) acrilic Acide acrylique axit acrilic
  • Acte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành vi, hành động 2 Danh từ giống đực 2.1 Giấy (công nhận một việc gì), văn tự 2.2...
  • Acteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Diễn viên 1.2 Người chủ chốt 1.3 Phản nghĩa Spectateur Danh từ Diễn viên Acteur de théâtre de cinéma diễn...
  • Acteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu; từ hiếm, nghĩa ít dùng) con hát Danh từ giống cái (nghĩa xấu; từ hiếm, nghĩa...
  • Actif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt động, tích cực 1.2 Có hiệu lực, công hiệu 1.3 (ngôn ngữ học) chủ động 1.4 (vật lý học,...
  • Actiniaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ hải quì Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top