Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acteur

Mục lục

Danh từ

Diễn viên
Acteur de théâtre de cinéma
diễn viên kịch nghệ/điện ảnh
Người chủ chốt
Acteur d'un drame
người chủ chốt trong một tấn kịch
Phản nghĩa Spectateur

Xem thêm các từ khác

  • Acteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu; từ hiếm, nghĩa ít dùng) con hát Danh từ giống cái (nghĩa xấu; từ hiếm, nghĩa...
  • Actif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt động, tích cực 1.2 Có hiệu lực, công hiệu 1.3 (ngôn ngữ học) chủ động 1.4 (vật lý học,...
  • Actiniaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ hải quì Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Actinidia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương đào
  • Actinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải quì Danh từ giống cái (động vật học) hải quì
  • Actiniens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) actiniaires actiniaires
  • Actinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát tia quang hóa Tính từ (vật lý học) phát tia quang hóa
  • Actinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính quang hóa Danh từ giống đực (vật lý học) tính quang hóa
  • Actinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm da do tia nắng gây ra Danh từ giống cái (y học) chứng viêm da do tia nắng...
  • Actinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) actini Danh từ giống đực ( hóa học) actini
  • Actinolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) actinolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) actinolit
  • Actinologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu đặc tính trị liệu của các tia tử ngoại, hồng ngoại... và tác dụng sinh...
  • Actinomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) tỏa tia (đối xứng) Tính từ (thực vật học) tỏa tia (đối xứng)
  • Actinomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) actinômixin Danh từ giống cái (dược học) actinômixin
  • Actinomycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, (thú y học)) bệnh khuẩn tia Danh từ giống cái (y học, (thú y học)) bệnh khuẩn tia
  • Actinomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) nhật xạ kế
  • Actinométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo nhật xạ
  • Actinométrique

    Tính từ (vật lý học) đo nhật xạ
  • Actinon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) actinon Danh từ giống đực ( hóa học) actinon
  • Actinopodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) trùng chân tia (động vật nguyên sinh) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top