- Từ điển Pháp - Việt
Acteuse
|
Danh từ giống cái
(nghĩa xấu; từ hiếm, nghĩa ít dùng) con hát
Xem thêm các từ khác
-
Actif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt động, tích cực 1.2 Có hiệu lực, công hiệu 1.3 (ngôn ngữ học) chủ động 1.4 (vật lý học,... -
Actiniaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ hải quì Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Actinidia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương đào -
Actinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải quì Danh từ giống cái (động vật học) hải quì -
Actiniens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) actiniaires actiniaires -
Actinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát tia quang hóa Tính từ (vật lý học) phát tia quang hóa -
Actinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính quang hóa Danh từ giống đực (vật lý học) tính quang hóa -
Actinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm da do tia nắng gây ra Danh từ giống cái (y học) chứng viêm da do tia nắng... -
Actinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) actini Danh từ giống đực ( hóa học) actini -
Actinolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) actinolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) actinolit -
Actinologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu đặc tính trị liệu của các tia tử ngoại, hồng ngoại... và tác dụng sinh... -
Actinomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) tỏa tia (đối xứng) Tính từ (thực vật học) tỏa tia (đối xứng) -
Actinomycine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) actinômixin Danh từ giống cái (dược học) actinômixin -
Actinomycose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, (thú y học)) bệnh khuẩn tia Danh từ giống cái (y học, (thú y học)) bệnh khuẩn tia -
Actinomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) nhật xạ kế -
Actinométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo nhật xạ -
Actinométrique
Tính từ (vật lý học) đo nhật xạ -
Actinon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) actinon Danh từ giống đực ( hóa học) actinon -
Actinopodes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) trùng chân tia (động vật nguyên sinh) Danh từ giống đực... -
Actinotactisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính theo tia Danh từ giống đực (sinh vật học) tính theo tia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.