Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Actinique

Mục lục

Tính từ

(vật lý học) phát tia quang hóa

Xem thêm các từ khác

  • Actinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính quang hóa Danh từ giống đực (vật lý học) tính quang hóa
  • Actinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm da do tia nắng gây ra Danh từ giống cái (y học) chứng viêm da do tia nắng...
  • Actinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) actini Danh từ giống đực ( hóa học) actini
  • Actinolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) actinolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) actinolit
  • Actinologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu đặc tính trị liệu của các tia tử ngoại, hồng ngoại... và tác dụng sinh...
  • Actinomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) tỏa tia (đối xứng) Tính từ (thực vật học) tỏa tia (đối xứng)
  • Actinomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) actinômixin Danh từ giống cái (dược học) actinômixin
  • Actinomycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, (thú y học)) bệnh khuẩn tia Danh từ giống cái (y học, (thú y học)) bệnh khuẩn tia
  • Actinomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) nhật xạ kế
  • Actinométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo nhật xạ
  • Actinométrique

    Tính từ (vật lý học) đo nhật xạ
  • Actinon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) actinon Danh từ giống đực ( hóa học) actinon
  • Actinopodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) trùng chân tia (động vật nguyên sinh) Danh từ giống đực...
  • Actinotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính theo tia Danh từ giống đực (sinh vật học) tính theo tia
  • Actinote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái actinolite actinolite
  • Actinothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp tia sáng
  • Actinotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tính hướng tia Danh từ giống đực (thực vật học) tính hướng tia
  • Action

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoạt động 1.2 Sự thực hành 1.3 Hành động 1.4 Tác dụng, ảnh hưởng 1.5 Công trạng...
  • Action-tampon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tác dụng hoãn xung, tác dụng đệm Danh từ giống cái Tác dụng hoãn xung, tác dụng đệm
  • Actionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể kiện (người) Tính từ (luật học, pháp lý) có thể kiện (người)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top