- Từ điển Pháp - Việt
Actionnaire
|
Danh từ
(kinh tế) tài chính người có cổ phần, cổ đông
- L'assemblée des actionnaires
- hội nghị cổ đông
- Les actionnaires touchent des dividendes
- các cổ đông lĩnh cổ tức
Các từ tiếp theo
-
Actionnariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính chế độ cổ phần Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính chế độ... -
Actionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm chuyển động, sự cho chạy (máy) Danh từ giống đực Sự làm chuyển động, sự... -
Actionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chuyển động, cho chạy (máy), quay 1.2 (luật học, pháp lý) kiện Ngoại động từ Làm chuyển... -
Actionneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ phận trong một hệ thống tác động lên một máy để thay đổi tình trạng của máy... -
Activable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) có thể hoạt hóa Tính từ (vật lý học) có thể hoạt hóa -
Activateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất hoạt hóa Danh từ giống đực ( hóa học) chất hoạt hóa -
Activation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học, hóa học, sinh vật học) sự hoạt hóa Danh từ giống cái (vật lý học, hóa... -
Active
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái actif actif -
Activement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tích cực 1.2 Phản nghĩa Mollement, passivement Phó từ Tích cực Il s\'en occupe activement anh ta tích cực lo... -
Activer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc đẩy, kích động 1.2 (vật lý học, hóa học, sinh vật học) hoạt hóa 1.3 (tin học) kích...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemMap of the World
630 lượt xemMammals I
442 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.