Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Activisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(triết học) chủ nghĩa tích cực
(chính trị) sự tuyên truyền tích cực (cho một học thuyết...)

Xem thêm các từ khác

  • Activiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phần tử tích cực, cốt cán Danh từ Phần tử tích cực, cốt cán Des activistes d\'extrême-droite những...
  • Activité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoạt động; sự hoạt động 1.2 Sự hoạt bát 1.3 (vật lý học, hóa học) hoạt tính 1.4 Sự...
  • Actrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phản nghĩa Spectatrice Danh từ giống cái acteur acteur Phản nghĩa Spectatrice
  • Actuaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên tính toán bảo hiểm Danh từ Nhân viên tính toán bảo hiểm
  • Actualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiện tại hóa, sự thời sự hóa 1.2 Phương pháp chuyển tài sản, thu nhập sang giá trị...
  • Actualiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (triết học) thực tại hóa 1.2 Hiện đại hóa 1.3 Chuyển (di sản, thu nhập trong tương lai) sang...
  • Actualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thuyết hiện tại Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thuyết...
  • Actualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiện tại, tính thời sự 1.2 Thời sự 1.3 (số nhiều) tin tức thời sự, phim thời sự...
  • Actuariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức tính toán bảo hiểm 1.2 Giới tính toán bảo hiểm Danh từ giống đực Chức tính toán...
  • Actuariel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Calculs actuariels ) tính toán bảo hiểm
  • Actuarielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái actuariel actuariel
  • Actuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự hành động hóa Danh từ giống cái (triết học) sự hành động hóa
  • Actuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiện tại 1.2 Thời sự 1.3 (triết học) thành hành động; thực tế 1.4 Phản nghĩa Potentiel, virtuel. Ancien....
  • Actuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái actuel actuel
  • Actuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hiện nay 1.2 (triết học) trên thực tế 1.3 Phản nghĩa Virtuellement. Anciennement, autrefois Phó từ Hiện...
  • Acuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 độ cao (âm thanh) 1.2 Sự dữ dội; độ kịch liệt 1.3 (sinh vật học) độ thính, độ nhạy,...
  • Acul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy bãi hàu Danh từ giống đực Đáy bãi hàu
  • Aculéiforme

    Tính từ (sinh vật học) (có) hình trâm, (có) hình ngòi (cơ quan)
  • Acuminé

    Tính từ (thực vật học) (có) hình trâm, (có) mũi nhọn (lá)
  • Acuponcture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép châm cứu Danh từ giống cái (y học) phép châm cứu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top