Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Actrice
|
Danh từ giống cái
- acteur
- acteur
Phản nghĩa Spectatrice
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- mật) chụp lia lịa Ngoại động từ Bắn súng máy vào Mitrailler une position bắn súng máy vào một vị trí (thân mật) chụp lia lịa Les photographes ont mitraillé l\'actrice
- 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tô nét nhăn vào mặt (một diễn viên cho có vẻ già) Ngoại động từ (sân khấu; điện ảnh) hóa trang Grimer une actrice
- (thiên (văn học)) thiên thực éclipse de soleil nhật thực éclipse de lune nguyệt thực (y học) khuất (thân mật) sự biến đi, sự vắng bóng Actrice qui
- Recevoir un abattage bị chỉnh một trận (thông tục) công việc làm nhanh chóng avoir de l\'abattage hoạt bát, năng nổ (diễn viên...) Animateur actrice qui a
- Faire valoir une terre đòi được hưởng Faire valoir ses droits làm tăng giá trị Actrice qui fait valoir la pièce �� nữ nghệ sĩ làm tăng giá trị
Xem tiếp các từ khác
-
Actuaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên tính toán bảo hiểm Danh từ Nhân viên tính toán bảo hiểm -
Actualisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiện tại hóa, sự thời sự hóa 1.2 Phương pháp chuyển tài sản, thu nhập sang giá trị... -
Actualiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (triết học) thực tại hóa 1.2 Hiện đại hóa 1.3 Chuyển (di sản, thu nhập trong tương lai) sang... -
Actualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thuyết hiện tại Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thuyết... -
Actualité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiện tại, tính thời sự 1.2 Thời sự 1.3 (số nhiều) tin tức thời sự, phim thời sự... -
Actuariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức tính toán bảo hiểm 1.2 Giới tính toán bảo hiểm Danh từ giống đực Chức tính toán... -
Actuariel
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Calculs actuariels ) tính toán bảo hiểm -
Actuarielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái actuariel actuariel -
Actuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự hành động hóa Danh từ giống cái (triết học) sự hành động hóa -
Actuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiện tại 1.2 Thời sự 1.3 (triết học) thành hành động; thực tế 1.4 Phản nghĩa Potentiel, virtuel. Ancien....
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.404 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemRestaurant Verbs
1.397 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?