- Từ điển Pháp - Việt
Actualiser
|
Ngoại động từ
(triết học) thực tại hóa
Hiện đại hóa
Chuyển (di sản, thu nhập trong tương lai) sang giá trị thực tại
Cập nhật
Xem thêm các từ khác
-
Actualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thuyết hiện tại Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thuyết... -
Actualité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiện tại, tính thời sự 1.2 Thời sự 1.3 (số nhiều) tin tức thời sự, phim thời sự... -
Actuariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức tính toán bảo hiểm 1.2 Giới tính toán bảo hiểm Danh từ giống đực Chức tính toán... -
Actuariel
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Calculs actuariels ) tính toán bảo hiểm -
Actuarielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái actuariel actuariel -
Actuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự hành động hóa Danh từ giống cái (triết học) sự hành động hóa -
Actuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiện tại 1.2 Thời sự 1.3 (triết học) thành hành động; thực tế 1.4 Phản nghĩa Potentiel, virtuel. Ancien.... -
Actuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái actuel actuel -
Actuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hiện nay 1.2 (triết học) trên thực tế 1.3 Phản nghĩa Virtuellement. Anciennement, autrefois Phó từ Hiện... -
Acuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 độ cao (âm thanh) 1.2 Sự dữ dội; độ kịch liệt 1.3 (sinh vật học) độ thính, độ nhạy,... -
Acul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy bãi hàu Danh từ giống đực Đáy bãi hàu -
Aculéiforme
Tính từ (sinh vật học) (có) hình trâm, (có) hình ngòi (cơ quan) -
Acuminé
Tính từ (thực vật học) (có) hình trâm, (có) mũi nhọn (lá) -
Acuponcture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép châm cứu Danh từ giống cái (y học) phép châm cứu -
Acupuncteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc châm cứu Danh từ (y học) thầy thuốc châm cứu -
Acupuncture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép châm cứu Danh từ giống cái (y học) phép châm cứu -
Acutangle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) góc nhọn Tính từ (toán học) (có) góc nhọn Triangle acutangle tam giác góc nhọn -
Acutangulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thành góc nhọn Tính từ (toán học) thành góc nhọn -
Acutesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acuité 2 2 -
Acuticaude
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhọn đuôi Tính từ (động vật học) nhọn đuôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.