Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Actuarielle

Mục lục

Tính từ giống cái

actuariel
actuariel

Xem thêm các từ khác

  • Actuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự hành động hóa Danh từ giống cái (triết học) sự hành động hóa
  • Actuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiện tại 1.2 Thời sự 1.3 (triết học) thành hành động; thực tế 1.4 Phản nghĩa Potentiel, virtuel. Ancien....
  • Actuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái actuel actuel
  • Actuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hiện nay 1.2 (triết học) trên thực tế 1.3 Phản nghĩa Virtuellement. Anciennement, autrefois Phó từ Hiện...
  • Acuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 độ cao (âm thanh) 1.2 Sự dữ dội; độ kịch liệt 1.3 (sinh vật học) độ thính, độ nhạy,...
  • Acul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy bãi hàu Danh từ giống đực Đáy bãi hàu
  • Aculéiforme

    Tính từ (sinh vật học) (có) hình trâm, (có) hình ngòi (cơ quan)
  • Acuminé

    Tính từ (thực vật học) (có) hình trâm, (có) mũi nhọn (lá)
  • Acuponcture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép châm cứu Danh từ giống cái (y học) phép châm cứu
  • Acupuncteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc châm cứu Danh từ (y học) thầy thuốc châm cứu
  • Acupuncture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép châm cứu Danh từ giống cái (y học) phép châm cứu
  • Acutangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) góc nhọn Tính từ (toán học) (có) góc nhọn Triangle acutangle tam giác góc nhọn
  • Acutangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thành góc nhọn Tính từ (toán học) thành góc nhọn
  • Acutesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acuité 2 2
  • Acuticaude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhọn đuôi Tính từ (động vật học) nhọn đuôi
  • Acuticorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu nhọn Tính từ (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu...
  • Acutirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ nhọn Tính từ (động vật học) (có) mỏ nhọn
  • Acyanopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù màu xanh Danh từ giống cái (y học) chứng mù màu xanh
  • Acyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không vòng 1.2 Phản nghĩa Cyclique, périodique, récurrent Tính từ ( hóa học) không vòng Phản...
  • Acyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) axila Danh từ giống đực ( hóa học) axila
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top