Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Acuponcture
Xem tiếp các từ khác
-
Acupuncteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc châm cứu Danh từ (y học) thầy thuốc châm cứu -
Acupuncture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép châm cứu Danh từ giống cái (y học) phép châm cứu -
Acutangle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) góc nhọn Tính từ (toán học) (có) góc nhọn Triangle acutangle tam giác góc nhọn -
Acutangulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thành góc nhọn Tính từ (toán học) thành góc nhọn -
Acutesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acuité 2 2 -
Acuticaude
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhọn đuôi Tính từ (động vật học) nhọn đuôi -
Acuticorne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu nhọn Tính từ (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu... -
Acutirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ nhọn Tính từ (động vật học) (có) mỏ nhọn -
Acyanopsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù màu xanh Danh từ giống cái (y học) chứng mù màu xanh -
Acyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không vòng 1.2 Phản nghĩa Cyclique, périodique, récurrent Tính từ ( hóa học) không vòng Phản...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.405 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemCars
1.967 lượt xemA Workshop
1.833 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-