Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acutangle

Mục lục

Tính từ

(toán học) (có) góc nhọn
Triangle acutangle
tam giác góc nhọn

Xem thêm các từ khác

  • Acutangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thành góc nhọn Tính từ (toán học) thành góc nhọn
  • Acutesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acuité 2 2
  • Acuticaude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhọn đuôi Tính từ (động vật học) nhọn đuôi
  • Acuticorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu nhọn Tính từ (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu...
  • Acutirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ nhọn Tính từ (động vật học) (có) mỏ nhọn
  • Acyanopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù màu xanh Danh từ giống cái (y học) chứng mù màu xanh
  • Acyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không vòng 1.2 Phản nghĩa Cyclique, périodique, récurrent Tính từ ( hóa học) không vòng Phản...
  • Acyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) axila Danh từ giống đực ( hóa học) axila
  • Acéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đầu 1.2 Không có cá tính 1.3 (sử học) không có người lãnh đạo, không có...
  • Acérer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sắc cạnh Acérer une épigramme làm cho bài thơ trào phúng thêm sắc cạnh
  • Acétate

    Danh từ giống đực (hóa học) axêtat Acétate de cuivre đồng axêtat
  • Acétifier

    Ngoại động từ Biến thành giấm, gây giấm Acétifier du vin biến rượu vang thành giấm
  • Acétique

    Tính từ (hóa học) axêtic Acide acétique axit axêtic Ferment acétique men giấm Fermentation acétique sự lên men giấm
  • Acétone

    Danh từ giống cái (hóa học) axêton
  • Acétonurie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đái ra axêton
  • Acétonémie

    Danh từ giống cái (y học) chứng máu thừa axêton
  • Acétylure

    Danh từ giống đực (hóa học) axêtilua
  • Acétylène

    Danh từ giống đực (hóa học) axêtilen Lampe à acétylène đèn axêtilen
  • Acétylénique

    Tính từ (hóa học) axêtilênic Carbure acétylénique cacbua axêtilênic
  • Ad hoc

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Thạo, thành thạo 1.2 Thích hợp 1.3 Đồng âm Haddock Tính ngữ Thạo, thành thạo Choisir un homme ad hoc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top