- Từ điển Pháp - Việt
Acutangulaire
Các từ tiếp theo
-
Acutesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acuité 2 2 -
Acuticaude
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhọn đuôi Tính từ (động vật học) nhọn đuôi -
Acuticorne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu nhọn Tính từ (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu... -
Acutirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ nhọn Tính từ (động vật học) (có) mỏ nhọn -
Acyanopsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù màu xanh Danh từ giống cái (y học) chứng mù màu xanh -
Acyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không vòng 1.2 Phản nghĩa Cyclique, périodique, récurrent Tính từ ( hóa học) không vòng Phản... -
Acyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) axila Danh từ giống đực ( hóa học) axila -
Acéphale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đầu 1.2 Không có cá tính 1.3 (sử học) không có người lãnh đạo, không có... -
Acérer
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sắc cạnh Acérer une épigramme làm cho bài thơ trào phúng thêm sắc cạnh -
Acétate
Danh từ giống đực (hóa học) axêtat Acétate de cuivre đồng axêtat
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBikes
728 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ