- Từ điển Pháp - Việt
Acutangulaire
Các từ tiếp theo
-
Acutesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acuité 2 2 -
Acuticaude
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhọn đuôi Tính từ (động vật học) nhọn đuôi -
Acuticorne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu nhọn Tính từ (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu... -
Acutirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ nhọn Tính từ (động vật học) (có) mỏ nhọn -
Acyanopsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù màu xanh Danh từ giống cái (y học) chứng mù màu xanh -
Acyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không vòng 1.2 Phản nghĩa Cyclique, périodique, récurrent Tính từ ( hóa học) không vòng Phản... -
Acyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) axila Danh từ giống đực ( hóa học) axila -
Acéphale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đầu 1.2 Không có cá tính 1.3 (sử học) không có người lãnh đạo, không có... -
Acérer
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sắc cạnh Acérer une épigramme làm cho bài thơ trào phúng thêm sắc cạnh -
Acétate
Danh từ giống đực (hóa học) axêtat Acétate de cuivre đồng axêtat
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemTrucks
180 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemMammals I
441 lượt xemMammals II
314 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này