- Từ điển Pháp - Việt
Acyle
Các từ tiếp theo
-
Acéphale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đầu 1.2 Không có cá tính 1.3 (sử học) không có người lãnh đạo, không có... -
Acérer
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sắc cạnh Acérer une épigramme làm cho bài thơ trào phúng thêm sắc cạnh -
Acétate
Danh từ giống đực (hóa học) axêtat Acétate de cuivre đồng axêtat -
Acétifier
Ngoại động từ Biến thành giấm, gây giấm Acétifier du vin biến rượu vang thành giấm -
Acétique
Tính từ (hóa học) axêtic Acide acétique axit axêtic Ferment acétique men giấm Fermentation acétique sự lên men giấm -
Acétone
Danh từ giống cái (hóa học) axêton -
Acétonurie
Danh từ giống cái (y học) chứng đái ra axêton -
Acétonémie
Danh từ giống cái (y học) chứng máu thừa axêton -
Acétylure
Danh từ giống đực (hóa học) axêtilua -
Acétylène
Danh từ giống đực (hóa học) axêtilen Lampe à acétylène đèn axêtilen
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemA Classroom
175 lượt xemMammals I
445 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ