Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adénoïde


Tính từ

(thuộc) hạch
Végétations adénoïdes
(y học) sùi vòm họng, VA
Ablation des végétations adénoïdes
sự cắt bỏ sùi vòm họng

Xem thêm các từ khác

  • Adéquat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Inadéquat Tính từ Thích đáng C\'est l\'expression adéquate,la réponse adéquate...
  • Adéquation

    Danh từ giống cái Sự thích đáng, sự tương hợp Il y a une parfaite adéquation entre ce qu\'il dit et ce qu\'il fait có một sự tương...
  • Aecidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái écidie écidie
  • Aegagre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dê rừng châu á Danh từ giống cái (động vật học) dê rừng châu á
  • Aegaropile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) cục báng lông (trong dạ dày loài nhai lại) Danh từ giống đực (thú y học)...
  • Aegosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ sừng dê Danh từ giống đực (động vật học) bọ sừng dê
  • Aepyornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cao ( hóa thạch, ở Ma-đa-gát-ca) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Aeschne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuồn chuồn ngô Danh từ giống cái (động vật học) chuồn chuồn ngô
  • Aeschynanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa ki Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa ki
  • Aesculus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kẹn Danh từ giống đực (thực vật học) cây kẹn
  • Aesthopyge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bã trầu Danh từ giống đực (động vật học) chim bã trầu
  • Aethuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mùi dại Danh từ giống cái (thực vật học) cây mùi dại
  • Affabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhã nhặn 2 Phản nghĩa 2.1 Brusquerie hauteur Danh từ giống cái Tính nhã nhặn Phản nghĩa...
  • Affable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhã nhặn 1.2 Phản nghĩa Brusque, désagréable Tính từ Nhã nhặn Le ministre a été très affable avec nous au...
  • Affablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhã nhặn Phó từ Nhã nhặn
  • Affabulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kết cấu, bố cục (của cuốn truyện...) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ý nghĩa ngụ ngôn Danh từ...
  • Affabuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sắp xếp bố cục (của một cuốn truyện...) Nội động từ Sắp xếp bố cục (của một cuốn...
  • Affacturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quản lý các tài khoản khách hàng của một doanh nghiệp thông qua một bộ phận chuyên...
  • Affadir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhạt vị đi (nước xốt...) 1.2 Làm nhạt nhẽo đi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho chán ngán...
  • Affadissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm nhạt đi 1.2 Làm cho nhạt nhẽo 1.3 Làm cho chán ngán Tính từ (từ hiếm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top