- Từ điển Pháp - Việt
Các từ tiếp theo
-
Ad rem
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đâu ra đấy, rõ ràng Phó ngữ Đâu ra đấy, rõ ràng Répondre ad rem trả lời đâu ra đấy -
Ad unum
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tất cả, cho đến người cuối cùng Phó ngữ Tất cả, cho đến người cuối cùng -
Ad usum delphini
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Nói về một văn bản bị lược tỉa Tính ngữ Nói về một văn bản bị lược tỉa -
Ad valorem
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Theo giá hàng 1.2 Phản nghĩa Forfaitaire, spécifique Tính ngữ Theo giá hàng Taxe ad valorem thuế theo giá hàng... -
Ada
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan ađa 1.2 (tin học) ngôn ngữ phổ biến cho phép xử lý dữ liệu, kiểm... -
Adage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngạn ngữ, cách ngôn Danh từ giống đực Ngạn ngữ, cách ngôn -
Adagio
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) khoan thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc ađajiô Phó từ (âm nhạc) khoan thai Danh... -
Adamantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kim cương (về độ rắn, độ sáng) 1.2 (văn học) cứng rắn Tính từ Như kim cương (về độ rắn,... -
Adamantine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kim cương (về độ rắn, độ sáng) 1.2 (văn học) cứng rắn Tính từ Như kim cương (về độ rắn,... -
Adamantoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nguyên bào tạo men (răng) Danh từ giống đực (sinh vật học) nguyên bào tạo...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.538 lượt xemSeasonal Verbs
1.332 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemKitchen verbs
319 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemMap of the World
653 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt