- Từ điển Pháp - Việt
Adage
Các từ tiếp theo
-
Adagio
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) khoan thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc ađajiô Phó từ (âm nhạc) khoan thai Danh... -
Adamantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kim cương (về độ rắn, độ sáng) 1.2 (văn học) cứng rắn Tính từ Như kim cương (về độ rắn,... -
Adamantine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kim cương (về độ rắn, độ sáng) 1.2 (văn học) cứng rắn Tính từ Như kim cương (về độ rắn,... -
Adamantoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nguyên bào tạo men (răng) Danh từ giống đực (sinh vật học) nguyên bào tạo... -
Adamiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) phái phục trạng A-đam Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)... -
Adamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) adamin Danh từ giống cái (khoáng vật học) adamin -
Adamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-đam Tính từ (thuộc) A-đam La race adamique dòng giống A-đam -
Adamisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ trương phục trạng A-đam Danh từ giống đực (sử học) chủ trương phục... -
Adamites
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) adamiens adamiens -
Adansonia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bao bắp Danh từ giống đực (thực vật học) cây bao bắp
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.665 lượt xemTrucks
180 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemAircraft
276 lượt xemMammals II
314 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này