Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adamites

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều)

adamiens
adamiens

Xem thêm các từ khác

  • Adansonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bao bắp Danh từ giống đực (thực vật học) cây bao bắp
  • Adaptabilité

    Danh từ giống cái Tính thích ứng, tính thích nghi Adaptabilité d\'une espèce au milieu tính thích ứng của một loài với môi trường...
  • Adaptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thích nghi, có thể thích ứng Tính từ Có thể thích nghi, có thể thích ứng
  • Adaptat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế liên hợp Danh từ giống đực Thế liên hợp
  • Adaptateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) người cải biên 1.2 (kỹ thuật) thiết bị hoặc bộ phận cơ, điện, giúp cho...
  • Adaptatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh học) tạo khả năng thích nghi Tính từ (sinh học) tạo khả năng thích nghi Les mécanismes adaptatifs...
  • Adaptation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thích nghi, sự thích ứng 1.2 (văn học) sân khấu sự cải biên; sự phóng tác, bản phóng...
  • Adaptative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh học) tạo khả năng thích nghi Tính từ (sinh học) tạo khả năng thích nghi Les mécanismes adaptatifs...
  • Adapter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra vào, lắp vào 1.2 Làm cho hợp với, làm cho thích hợp 1.3 (văn học) sân khấu cải biên 1.4...
  • Adapteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái phối ánh sáng (ở đèn bàn) Danh từ giống đực Cái phối ánh sáng (ở đèn bàn)
  • Adaubages

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thịt ướp (để dùng dài ngày) Danh từ giống đực ( số nhiều) Thịt ướp...
  • Addax

    Mục lục 1 Bản mẫu:Addax 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) linh dương sừng xoắn Bản mẫu:Addax Danh từ giống đực...
  • Addenda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Phụ lục Danh từ giống đực ( không đổi) Phụ lục
  • Addisonime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng dạng A-đi-xon Danh từ giống đực (y học) chứng dạng A-đi-xon
  • Additif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) cộng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bổ sung, mục bổ sung 2.2 Chất pha thêm, chất phụ gia...
  • Addition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào 1.2 (toán học) phép cộng 1.3 (thông tục) hóa đơn...
  • Additionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cộng Tính từ Có thể cộng
  • Additionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ vào, bổ sung Tính từ Phụ vào, bổ sung Article additionnel điều khoản bổ sung Impôt additionnel thuế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top