Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adaptable

Mục lục

Tính từ

Có thể thích nghi, có thể thích ứng

Xem thêm các từ khác

  • Adaptat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế liên hợp Danh từ giống đực Thế liên hợp
  • Adaptateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) người cải biên 1.2 (kỹ thuật) thiết bị hoặc bộ phận cơ, điện, giúp cho...
  • Adaptatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh học) tạo khả năng thích nghi Tính từ (sinh học) tạo khả năng thích nghi Les mécanismes adaptatifs...
  • Adaptation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thích nghi, sự thích ứng 1.2 (văn học) sân khấu sự cải biên; sự phóng tác, bản phóng...
  • Adaptative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh học) tạo khả năng thích nghi Tính từ (sinh học) tạo khả năng thích nghi Les mécanismes adaptatifs...
  • Adapter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra vào, lắp vào 1.2 Làm cho hợp với, làm cho thích hợp 1.3 (văn học) sân khấu cải biên 1.4...
  • Adapteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái phối ánh sáng (ở đèn bàn) Danh từ giống đực Cái phối ánh sáng (ở đèn bàn)
  • Adaubages

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thịt ướp (để dùng dài ngày) Danh từ giống đực ( số nhiều) Thịt ướp...
  • Addax

    Mục lục 1 Bản mẫu:Addax 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) linh dương sừng xoắn Bản mẫu:Addax Danh từ giống đực...
  • Addenda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Phụ lục Danh từ giống đực ( không đổi) Phụ lục
  • Addisonime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng dạng A-đi-xon Danh từ giống đực (y học) chứng dạng A-đi-xon
  • Additif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) cộng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bổ sung, mục bổ sung 2.2 Chất pha thêm, chất phụ gia...
  • Addition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào 1.2 (toán học) phép cộng 1.3 (thông tục) hóa đơn...
  • Additionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cộng Tính từ Có thể cộng
  • Additionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ vào, bổ sung Tính từ Phụ vào, bổ sung Article additionnel điều khoản bổ sung Impôt additionnel thuế...
  • Additionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái additionnel additionnel
  • Additionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thêm vào; phụ vào Phó từ Thêm vào; phụ vào
  • Additionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) cộng 1.2 Pha thêm 1.3 Phản nghĩa Soustraire Ngoại động từ (toán học) cộng Additionner...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top