Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adapter

Mục lục

Ngoại động từ

Tra vào, lắp vào
Adapter un robinet à une fontaine
lắp vòi vào máy nước
Adapter des roulettes aux pieds d''une table
lắp bánh xe nhỏ vào chân bàn
Làm cho hợp với, làm cho thích hợp
Adapter ses dépenses à sa situation
làm cho việc chi tiêu thích hợp với hoàn cảnh của mình
(văn học) sân khấu cải biên
Adapter un roman pour le théâtre le cinéma
cải biên (chuyển thể) một tiểu thuyết sang kịch nghệ/điện ảnh
Phản nghĩa Séparer. Opposer

Xem thêm các từ khác

  • Adapteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái phối ánh sáng (ở đèn bàn) Danh từ giống đực Cái phối ánh sáng (ở đèn bàn)
  • Adaubages

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thịt ướp (để dùng dài ngày) Danh từ giống đực ( số nhiều) Thịt ướp...
  • Addax

    Mục lục 1 Bản mẫu:Addax 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) linh dương sừng xoắn Bản mẫu:Addax Danh từ giống đực...
  • Addenda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Phụ lục Danh từ giống đực ( không đổi) Phụ lục
  • Addisonime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng dạng A-đi-xon Danh từ giống đực (y học) chứng dạng A-đi-xon
  • Additif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) cộng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bổ sung, mục bổ sung 2.2 Chất pha thêm, chất phụ gia...
  • Addition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào 1.2 (toán học) phép cộng 1.3 (thông tục) hóa đơn...
  • Additionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cộng Tính từ Có thể cộng
  • Additionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ vào, bổ sung Tính từ Phụ vào, bổ sung Article additionnel điều khoản bổ sung Impôt additionnel thuế...
  • Additionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái additionnel additionnel
  • Additionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thêm vào; phụ vào Phó từ Thêm vào; phụ vào
  • Additionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) cộng 1.2 Pha thêm 1.3 Phản nghĩa Soustraire Ngoại động từ (toán học) cộng Additionner...
  • Additionneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cộng Danh từ giống cái Máy cộng
  • Additive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái additif additif
  • Adducteur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (giải phẫu) khép 1.2 Dẫn nước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) cơ khép 1.5 Phản...
  • Adduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự khép 1.2 Sự dẫn nước Danh từ giống cái (giải phẫu) sự khép Sự dẫn...
  • Adelphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hợp chỉ nhị Danh từ giống cái (thực vật học) sự hợp chỉ nhị
  • Adelpholite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) adenfolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) adenfolit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top