Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Additif

Mục lục

Tính từ

(toán học) cộng
Fonction additive
hàm cộng

Danh từ giống đực

Phần bổ sung, mục bổ sung
Un additif au budget
mục bổ sung ngân sách
Chất pha thêm, chất phụ gia (vào dầu, xăng...)
Les additifs alimentaires peuvent être des colorants des conservateurs des agents d'aromatisation
phụ gia thực phẩm có thể là phẩm màu, chất giữ cho lâu hư, chất ướp thơm
Additif anticorrosion
phụ gia chống ăn mòn
Additif antidétonant
phụ gia chống kích nổ
Additif antioxydant
phụ gia chống oxy hoá

Xem thêm các từ khác

  • Addition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào 1.2 (toán học) phép cộng 1.3 (thông tục) hóa đơn...
  • Additionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cộng Tính từ Có thể cộng
  • Additionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ vào, bổ sung Tính từ Phụ vào, bổ sung Article additionnel điều khoản bổ sung Impôt additionnel thuế...
  • Additionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái additionnel additionnel
  • Additionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thêm vào; phụ vào Phó từ Thêm vào; phụ vào
  • Additionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) cộng 1.2 Pha thêm 1.3 Phản nghĩa Soustraire Ngoại động từ (toán học) cộng Additionner...
  • Additionneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cộng Danh từ giống cái Máy cộng
  • Additive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái additif additif
  • Adducteur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (giải phẫu) khép 1.2 Dẫn nước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) cơ khép 1.5 Phản...
  • Adduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự khép 1.2 Sự dẫn nước Danh từ giống cái (giải phẫu) sự khép Sự dẫn...
  • Adelphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hợp chỉ nhị Danh từ giống cái (thực vật học) sự hợp chỉ nhị
  • Adelpholite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) adenfolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) adenfolit
  • Ademption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhận hoa lợi Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận hoa...
  • Adent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép mộng răng (đồ gỗ) Danh từ giống đực Sự ghép mộng răng (đồ gỗ)
  • Adepte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết) Danh từ giống đực Tín đồ, môn đồ;...
  • Adermine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ađecmin, vitamin B 6 Danh từ giống cái Ađecmin, vitamin B 6
  • Adextré

    Tính từ Có hình phụ ở bên phải (huy hiệu)
  • Adhérence

    Danh từ giống cái Sự dính chặt; sự dính liền; tính dính Sự bám Adhérence des pneus au sol bánh xe bám đất Adhérence anormale...
  • Adhérent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chặt vào; dính 1.2 Bám chặt, chằm chằm 2 Danh từ 2.1 Hội viên; đảng viên Tính từ Dính chặt...
  • Adhérer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dính chặt vào 1.2 Tán thành, tán đồng 1.3 Gia nhập 2 Phản nghĩa 2.1 Détacher (se détacher) rejeter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top