Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ademption

Mục lục

Danh từ giống cái

(luật học, pháp lý) sự nhận hoa lợi

Xem thêm các từ khác

  • Adent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép mộng răng (đồ gỗ) Danh từ giống đực Sự ghép mộng răng (đồ gỗ)
  • Adepte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết) Danh từ giống đực Tín đồ, môn đồ;...
  • Adermine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ađecmin, vitamin B 6 Danh từ giống cái Ađecmin, vitamin B 6
  • Adextré

    Tính từ Có hình phụ ở bên phải (huy hiệu)
  • Adhérence

    Danh từ giống cái Sự dính chặt; sự dính liền; tính dính Sự bám Adhérence des pneus au sol bánh xe bám đất Adhérence anormale...
  • Adhérent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chặt vào; dính 1.2 Bám chặt, chằm chằm 2 Danh từ 2.1 Hội viên; đảng viên Tính từ Dính chặt...
  • Adhérer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dính chặt vào 1.2 Tán thành, tán đồng 1.3 Gia nhập 2 Phản nghĩa 2.1 Détacher (se détacher) rejeter...
  • Adhésif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chặt, bám chặt, dính 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải dính, giấy dính Tính từ Dính chặt, bám chặt,...
  • Adhésion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự dính kết 1.2 Sự tán thành 1.3 Sự gia nhập 2 Phản nghĩa 2.1 Opposition refus...
  • Adhésivité

    Danh từ giống cái Tính dính
  • Adiabatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đoạn nhiệt Tính từ (vật lý học) đoạn nhiệt Ligne adiabatique đường đoạn nhiệt...
  • Adiabatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (vật lý học) đoạn nhiệt Phó từ (vật lý học) đoạn nhiệt
  • Adiabatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) trạng thái đoạn nhiệt Danh từ giống đực (vật lý học) trạng thái đoạn...
  • Adianeustie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nghẹt mồ hôi Danh từ giống cái (y học) chứng nghẹt mồ hôi
  • Adiante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực adiantum) 1.1 (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ) Danh từ giống cái (giống...
  • Adiaphorèse

    Danh từ giống cái (y học) chứng nghẹt mồ hôi
  • Adieu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chào vĩnh biệt 2 Danh từ giống đực 2.1 Lời chào tạm biệt Thán từ Chào vĩnh biệt Dire adieu à quelque...
  • Adipeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adipeux adipeux
  • Adipeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) mỡ, béo Tính từ (gồm) mỡ, béo Tissu adipeux (giải phẫu) mô mỡ
  • Adipique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ acide adipique ) ( hóa học) axit ađipic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top