- Từ điển Pháp - Việt
Adhérer
Mục lục |
Nội động từ
Dính chặt vào
Tán thành, tán đồng
Gia nhập
Phản nghĩa
Détacher (se détacher) rejeter démissionner
Xem thêm các từ khác
-
Adhésif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chặt, bám chặt, dính 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải dính, giấy dính Tính từ Dính chặt, bám chặt,... -
Adhésion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự dính kết 1.2 Sự tán thành 1.3 Sự gia nhập 2 Phản nghĩa 2.1 Opposition refus... -
Adhésivité
Danh từ giống cái Tính dính -
Adiabatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đoạn nhiệt Tính từ (vật lý học) đoạn nhiệt Ligne adiabatique đường đoạn nhiệt... -
Adiabatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (vật lý học) đoạn nhiệt Phó từ (vật lý học) đoạn nhiệt -
Adiabatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) trạng thái đoạn nhiệt Danh từ giống đực (vật lý học) trạng thái đoạn... -
Adianeustie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nghẹt mồ hôi Danh từ giống cái (y học) chứng nghẹt mồ hôi -
Adiante
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực adiantum) 1.1 (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ) Danh từ giống cái (giống... -
Adiaphorèse
Danh từ giống cái (y học) chứng nghẹt mồ hôi -
Adieu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chào vĩnh biệt 2 Danh từ giống đực 2.1 Lời chào tạm biệt Thán từ Chào vĩnh biệt Dire adieu à quelque... -
Adipeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adipeux adipeux -
Adipeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) mỡ, béo Tính từ (gồm) mỡ, béo Tissu adipeux (giải phẫu) mô mỡ -
Adipique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ acide adipique ) ( hóa học) axit ađipic -
Adipocire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất sáp mỡ (của xác chết) Danh từ giống cái Chất sáp mỡ (của xác chết) -
Adipocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tế bào tích mỡ Danh từ giống đực Tế bào tích mỡ -
Adipolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tan mỡ do thủy phân (trong cơ thể) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự... -
Adipopexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự giữ mỡ, sự tích mỡ (ở các mô, các cơ quan) Danh từ giống cái (sinh... -
Adipose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng béo phì Danh từ giống cái (y học) chứng béo phì -
Adiposité
Danh từ giống cái Tính chất mỡ Sự tích mỡ (ở gáy, ở mông...) -
Adipsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm hoặc mất hẳn cảm giác khát Danh từ giống cái Sự giảm hoặc mất hẳn cảm giác...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.