Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adhérer


Mục lục

Nội động từ

Dính chặt vào
Adhérer à la peau
dính chặt vào da
Des pneus qui adhèrent bien à la route
bánh xe bám chặt vào mặt đường
Tán thành, tán đồng
Adhérer à une doctrine
tán thành một học thuyết
J'adhère à votre opinion
tôi tán thành ý kiến của anh
Gia nhập
Adhérer à un parti
gia nhập một đảng

Phản nghĩa

Détacher (se détacher) rejeter démissionner

Xem thêm các từ khác

  • Adhésif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chặt, bám chặt, dính 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải dính, giấy dính Tính từ Dính chặt, bám chặt,...
  • Adhésion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự dính kết 1.2 Sự tán thành 1.3 Sự gia nhập 2 Phản nghĩa 2.1 Opposition refus...
  • Adhésivité

    Danh từ giống cái Tính dính
  • Adiabatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đoạn nhiệt Tính từ (vật lý học) đoạn nhiệt Ligne adiabatique đường đoạn nhiệt...
  • Adiabatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (vật lý học) đoạn nhiệt Phó từ (vật lý học) đoạn nhiệt
  • Adiabatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) trạng thái đoạn nhiệt Danh từ giống đực (vật lý học) trạng thái đoạn...
  • Adianeustie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nghẹt mồ hôi Danh từ giống cái (y học) chứng nghẹt mồ hôi
  • Adiante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực adiantum) 1.1 (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ) Danh từ giống cái (giống...
  • Adiaphorèse

    Danh từ giống cái (y học) chứng nghẹt mồ hôi
  • Adieu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chào vĩnh biệt 2 Danh từ giống đực 2.1 Lời chào tạm biệt Thán từ Chào vĩnh biệt Dire adieu à quelque...
  • Adipeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adipeux adipeux
  • Adipeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) mỡ, béo Tính từ (gồm) mỡ, béo Tissu adipeux (giải phẫu) mô mỡ
  • Adipique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ acide adipique ) ( hóa học) axit ađipic
  • Adipocire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất sáp mỡ (của xác chết) Danh từ giống cái Chất sáp mỡ (của xác chết)
  • Adipocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tế bào tích mỡ Danh từ giống đực Tế bào tích mỡ
  • Adipolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tan mỡ do thủy phân (trong cơ thể) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự...
  • Adipopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự giữ mỡ, sự tích mỡ (ở các mô, các cơ quan) Danh từ giống cái (sinh...
  • Adipose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng béo phì Danh từ giống cái (y học) chứng béo phì
  • Adiposité

    Danh từ giống cái Tính chất mỡ Sự tích mỡ (ở gáy, ở mông...)
  • Adipsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm hoặc mất hẳn cảm giác khát Danh từ giống cái Sự giảm hoặc mất hẳn cảm giác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top