Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adiaphorèse

Danh từ giống cái

(y học) chứng nghẹt mồ hôi

Xem thêm các từ khác

  • Adieu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chào vĩnh biệt 2 Danh từ giống đực 2.1 Lời chào tạm biệt Thán từ Chào vĩnh biệt Dire adieu à quelque...
  • Adipeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adipeux adipeux
  • Adipeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) mỡ, béo Tính từ (gồm) mỡ, béo Tissu adipeux (giải phẫu) mô mỡ
  • Adipique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ acide adipique ) ( hóa học) axit ađipic
  • Adipocire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất sáp mỡ (của xác chết) Danh từ giống cái Chất sáp mỡ (của xác chết)
  • Adipocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tế bào tích mỡ Danh từ giống đực Tế bào tích mỡ
  • Adipolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tan mỡ do thủy phân (trong cơ thể) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự...
  • Adipopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự giữ mỡ, sự tích mỡ (ở các mô, các cơ quan) Danh từ giống cái (sinh...
  • Adipose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng béo phì Danh từ giống cái (y học) chứng béo phì
  • Adiposité

    Danh từ giống cái Tính chất mỡ Sự tích mỡ (ở gáy, ở mông...)
  • Adipsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm hoặc mất hẳn cảm giác khát Danh từ giống cái Sự giảm hoặc mất hẳn cảm giác...
  • Adiré

    Tính từ (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) thất lạc Dossier adiré hồ sơ thất lạc
  • Adition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adition d\'hérédité ) (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) sự thừa nhận...
  • Adjacent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kề, sát bên cạnh Tính từ Kề, sát bên cạnh Terrain adjacent à un bois miếng đất bên cạnh một khu...
  • Adjacente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjacent adjacent
  • Adjectif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tính từ 2 Tính từ 2.1 (thuộc) tính từ, có tính cách tính từ Danh từ giống...
  • Adjectival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có chức năng) tính từ Tính từ (ngôn ngữ học) (có chức năng) tính từ Locution adjectivale...
  • Adjectivale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjectival adjectival
  • Adjective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjectif adjectif
  • Adjectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như tính từ Phó từ (ngôn ngữ học) như tính từ Substantif employé adjectivement danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top