Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adjacent

Mục lục

Tính từ

Kề, sát bên cạnh
Terrain adjacent à un bois
miếng đất bên cạnh một khu rừng
Terres adjacentes
đất kề nhau
Angles adjacents
(toán học) góc kề

Xem thêm các từ khác

  • Adjacente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjacent adjacent
  • Adjectif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tính từ 2 Tính từ 2.1 (thuộc) tính từ, có tính cách tính từ Danh từ giống...
  • Adjectival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có chức năng) tính từ Tính từ (ngôn ngữ học) (có chức năng) tính từ Locution adjectivale...
  • Adjectivale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjectival adjectival
  • Adjective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjectif adjectif
  • Adjectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như tính từ Phó từ (ngôn ngữ học) như tính từ Substantif employé adjectivement danh từ...
  • Adjectiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) dùng như tính từ, tính từ hoá Ngoại động từ (ngôn ngữ học) dùng như tính...
  • Adjoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phụ thêm vào Ngoại động từ Phụ thêm vào Les anciens adjoignaient souvent un surnom à leur nom patronymique...
  • Adjoint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ việc, phụ tá 2 Tính từ 2.1 Phó Danh từ giống đực Người phụ việc, phụ...
  • Adjointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adjoint adjoint
  • Adjonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thêm vào 1.2 Cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào Danh từ giống cái Sự phụ thêm...
  • Adjudant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thượng sĩ; (từ cũ, nghĩa cũ) ông quản Danh từ giống đực (quân sự) thượng...
  • Adjudicataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được mua đồ bán đấu giá 1.2 Người lãnh thầu Danh từ Người được mua đồ bán đấu giá...
  • Adjudicateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho bán đấu giá 1.2 Người cho bỏ thầu Danh từ Người cho bán đấu giá Người cho bỏ thầu
  • Adjudicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đấu giá 1.2 Bỏ thầu Tính từ Đấu giá Bỏ thầu
  • Adjudication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán đấu giá 1.2 Sự bỏ thầu Danh từ giống cái Sự bán đấu giá Vente par adjudication...
  • Adjudicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjudicatif adjudicatif
  • Adjudicatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adjudicateur adjudicateur
  • Adjuger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho bán đấu giá 1.2 Cho bỏ thầu 1.3 Cấp, cho, định Ngoại động từ Cho bán đấu giá Adjuger...
  • Adjuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự cầu nguyện 1.2 (nghĩa rộng) ( số nhiều) lời khẩn khoản, lời van nài Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top