Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adjectif

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) tính từ
Adjectifs possessifs interrogatifs exclamatifs démonstratifs indéfinis
tính từ sở hữu/nghi vấn/cảm thán/chỉ định/bất định
Degrés de comparaison de l'adjectif qualificatif
các cấp so sánh của tính từ chỉ tính chất
Adjectif substantivé employé adverbialement
tính từ dùng như danh từ/dùng như phó từ

Tính từ

(thuộc) tính từ, có tính cách tính từ
Locution adjective
tính ngữ

Xem thêm các từ khác

  • Adjectival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có chức năng) tính từ Tính từ (ngôn ngữ học) (có chức năng) tính từ Locution adjectivale...
  • Adjectivale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjectival adjectival
  • Adjective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjectif adjectif
  • Adjectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như tính từ Phó từ (ngôn ngữ học) như tính từ Substantif employé adjectivement danh từ...
  • Adjectiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) dùng như tính từ, tính từ hoá Ngoại động từ (ngôn ngữ học) dùng như tính...
  • Adjoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phụ thêm vào Ngoại động từ Phụ thêm vào Les anciens adjoignaient souvent un surnom à leur nom patronymique...
  • Adjoint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ việc, phụ tá 2 Tính từ 2.1 Phó Danh từ giống đực Người phụ việc, phụ...
  • Adjointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adjoint adjoint
  • Adjonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thêm vào 1.2 Cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào Danh từ giống cái Sự phụ thêm...
  • Adjudant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thượng sĩ; (từ cũ, nghĩa cũ) ông quản Danh từ giống đực (quân sự) thượng...
  • Adjudicataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được mua đồ bán đấu giá 1.2 Người lãnh thầu Danh từ Người được mua đồ bán đấu giá...
  • Adjudicateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho bán đấu giá 1.2 Người cho bỏ thầu Danh từ Người cho bán đấu giá Người cho bỏ thầu
  • Adjudicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đấu giá 1.2 Bỏ thầu Tính từ Đấu giá Bỏ thầu
  • Adjudication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán đấu giá 1.2 Sự bỏ thầu Danh từ giống cái Sự bán đấu giá Vente par adjudication...
  • Adjudicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjudicatif adjudicatif
  • Adjudicatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adjudicateur adjudicateur
  • Adjuger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho bán đấu giá 1.2 Cho bỏ thầu 1.3 Cấp, cho, định Ngoại động từ Cho bán đấu giá Adjuger...
  • Adjuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự cầu nguyện 1.2 (nghĩa rộng) ( số nhiều) lời khẩn khoản, lời van nài Danh...
  • Adjurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) cầu nguyện 1.2 (nghĩa rộng) khẩn khoản, van nài Ngoại động từ (tôn giáo) cầu...
  • Adjuvant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ trợ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ trợ 1.4 Chất phụ gia Tính từ Bổ trợ Traitement adjuvant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top