- Từ điển Pháp - Việt
Adjuration
|
Danh từ giống cái
(tôn giáo) sự cầu nguyện
(nghĩa rộng) ( số nhiều) lời khẩn khoản, lời van nài
Xem thêm các từ khác
-
Adjurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) cầu nguyện 1.2 (nghĩa rộng) khẩn khoản, van nài Ngoại động từ (tôn giáo) cầu... -
Adjuvant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ trợ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ trợ 1.4 Chất phụ gia Tính từ Bổ trợ Traitement adjuvant... -
Adjuvante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjuvant adjuvant -
Adjuvat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chức phụ mổ Danh từ giống đực (y học) chức phụ mổ -
Admettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấp nhận; công nhận 1.2 Thu nhận, thu nạp; cho vào 1.3 Dung thứ, cho phép 1.4 Cho là 1.5 Phản... -
Adminicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) bằng chứng bước đầu 1.2 Trang trí quanh hình chính (trên huy chương...)... -
Administrateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý 1.2 Quan chức hành chính Danh từ Người quản lý Un bon médiocre administrateur người quản... -
Administratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quản lý 1.2 Hành chính Tính từ Quản lý Hành chính -
Administration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý 1.2 Việc hành chính 1.3 Chính quyền 1.4 Sở, cơ quan 1.5 Sự ban (lễ thánh); sự... -
Administrative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái administrateur administrateur -
Administrativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thể lệ hành chính; bằng con đường hành chính; trên quan điểm hành chính Phó từ Theo thể lệ... -
Administratrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý 1.2 Quan chức hành chính Danh từ Người quản lý Un bon médiocre administrateur người quản... -
Administrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quản lý 1.2 Cai trị 1.3 Ban, cấp cho 1.4 Đưa ra trước pháp luật 1.5 (thân mật) nện, quất Ngoại... -
Administré
Danh từ Người bị cai trị -
Admirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phục; tuyệt diệu 1.2 (mỉa mai) kỳ lạ 1.3 Phản nghĩa Horrible, laid, lamentable Tính từ Đáng phục;... -
Admirablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt diệu, rất mực Phó từ Tuyệt diệu, rất mực Une rivière aux eaux admirablement claires Gide con sông... -
Admirateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khâm phục, người hâm mộ 1.2 Phản nghĩa Contempteur Danh từ Người khâm phục, người hâm mộ... -
Admiratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tỏ sự) khâm phục 1.2 Phản nghĩa Méprisant Tính từ (tỏ sự) khâm phục Un regard admiratif cái nhìn khâm... -
Admiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảm phục, sự khâm phục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự kinh ngạc Danh từ giống cái Sự cảm... -
Admirative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái admiratif admiratif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.