Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Administration

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự quản lý
Conseil d'administration d'une société anonyme
hội đồng quản trị của một công ty nặc danh
Việc hành chính
Ecole nationale d'administration
trường hành chính quốc gia
Chính quyền
Administration civile
dân chính
Entrer dans l'Administration
tham gia vào chính quyền, tham chính
Sở, cơ quan
Administration des postes
sở bưu điện
Sự ban (lễ thánh); sự cho thuốc
Administration nasale
sự cho thuốc qua lỗ mũi

Xem thêm các từ khác

  • Administrative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái administrateur administrateur
  • Administrativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thể lệ hành chính; bằng con đường hành chính; trên quan điểm hành chính Phó từ Theo thể lệ...
  • Administratrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý 1.2 Quan chức hành chính Danh từ Người quản lý Un bon médiocre administrateur người quản...
  • Administrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quản lý 1.2 Cai trị 1.3 Ban, cấp cho 1.4 Đưa ra trước pháp luật 1.5 (thân mật) nện, quất Ngoại...
  • Administré

    Danh từ Người bị cai trị
  • Admirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phục; tuyệt diệu 1.2 (mỉa mai) kỳ lạ 1.3 Phản nghĩa Horrible, laid, lamentable Tính từ Đáng phục;...
  • Admirablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt diệu, rất mực Phó từ Tuyệt diệu, rất mực Une rivière aux eaux admirablement claires Gide con sông...
  • Admirateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khâm phục, người hâm mộ 1.2 Phản nghĩa Contempteur Danh từ Người khâm phục, người hâm mộ...
  • Admiratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tỏ sự) khâm phục 1.2 Phản nghĩa Méprisant Tính từ (tỏ sự) khâm phục Un regard admiratif cái nhìn khâm...
  • Admiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảm phục, sự khâm phục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự kinh ngạc Danh từ giống cái Sự cảm...
  • Admirative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái admiratif admiratif
  • Admirativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ khâm phục Phó từ Với vẻ khâm phục
  • Admiratrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái admirateur admirateur
  • Admirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm phục, khâm phục 1.2 (mỉa mai) lấy làm lạ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy làm kinh ngạc 1.4...
  • Admis

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được nhận vào (một tổ chức); người trúng tuyển Danh từ Người được nhận vào (một tổ...
  • Admise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái admis admis
  • Admissibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chấp nhận 1.2 Sự được vào kỳ thi tiếp 1.3 Khả năng được nhận vào (một chức...
  • Admissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận 1.2 Được vào kỳ thi tiếp 1.3 Có thể nhận vào (một chức vụ) 1.4 Phản nghĩa...
  • Admission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu nhận, sự thu nạp; sự được nhận vào, sự gia nhập 1.2 (thương nghiệp) sự cho nhập...
  • Admittance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ dẫn nạp Danh từ giống cái (điện học) độ dẫn nạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top