Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Administratrice

Mục lục

Danh từ

Người quản lý
Un bon médiocre administrateur
người quản lý giỏi/tồi
Quan chức hành chính

Xem thêm các từ khác

  • Administrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quản lý 1.2 Cai trị 1.3 Ban, cấp cho 1.4 Đưa ra trước pháp luật 1.5 (thân mật) nện, quất Ngoại...
  • Administré

    Danh từ Người bị cai trị
  • Admirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phục; tuyệt diệu 1.2 (mỉa mai) kỳ lạ 1.3 Phản nghĩa Horrible, laid, lamentable Tính từ Đáng phục;...
  • Admirablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt diệu, rất mực Phó từ Tuyệt diệu, rất mực Une rivière aux eaux admirablement claires Gide con sông...
  • Admirateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khâm phục, người hâm mộ 1.2 Phản nghĩa Contempteur Danh từ Người khâm phục, người hâm mộ...
  • Admiratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tỏ sự) khâm phục 1.2 Phản nghĩa Méprisant Tính từ (tỏ sự) khâm phục Un regard admiratif cái nhìn khâm...
  • Admiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảm phục, sự khâm phục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự kinh ngạc Danh từ giống cái Sự cảm...
  • Admirative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái admiratif admiratif
  • Admirativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ khâm phục Phó từ Với vẻ khâm phục
  • Admiratrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái admirateur admirateur
  • Admirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm phục, khâm phục 1.2 (mỉa mai) lấy làm lạ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy làm kinh ngạc 1.4...
  • Admis

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được nhận vào (một tổ chức); người trúng tuyển Danh từ Người được nhận vào (một tổ...
  • Admise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái admis admis
  • Admissibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chấp nhận 1.2 Sự được vào kỳ thi tiếp 1.3 Khả năng được nhận vào (một chức...
  • Admissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận 1.2 Được vào kỳ thi tiếp 1.3 Có thể nhận vào (một chức vụ) 1.4 Phản nghĩa...
  • Admission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu nhận, sự thu nạp; sự được nhận vào, sự gia nhập 1.2 (thương nghiệp) sự cho nhập...
  • Admittance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ dẫn nạp Danh từ giống cái (điện học) độ dẫn nạp
  • Admixtion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự hòa thêm vào Danh từ giống cái (dược học) sự hòa thêm vào
  • Admonestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảnh cáo 1.2 Lời cảnh cáo Danh từ giống cái Sự cảnh cáo Lời cảnh cáo
  • Admonester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảnh cáo Ngoại động từ Cảnh cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top