Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Admirer

Mục lục

Ngoại động từ

Cảm phục, khâm phục
Admirer le courage
cảm phục lòng dũng cảm
Admirons les grands ma†tres ne les imitons pas Hugo
ta hãy khâm phục những bậc thầy lỗi lạc, nhưng đừng bắt chước họ
(mỉa mai) lấy làm lạ
J'admire ses prétentions
tôi lấy làm lạ về tham vọng của anh ta
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy làm kinh ngạc
Phản nghĩa Dédaigner, mépriser

Xem thêm các từ khác

  • Admis

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được nhận vào (một tổ chức); người trúng tuyển Danh từ Người được nhận vào (một tổ...
  • Admise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái admis admis
  • Admissibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chấp nhận 1.2 Sự được vào kỳ thi tiếp 1.3 Khả năng được nhận vào (một chức...
  • Admissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận 1.2 Được vào kỳ thi tiếp 1.3 Có thể nhận vào (một chức vụ) 1.4 Phản nghĩa...
  • Admission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu nhận, sự thu nạp; sự được nhận vào, sự gia nhập 1.2 (thương nghiệp) sự cho nhập...
  • Admittance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ dẫn nạp Danh từ giống cái (điện học) độ dẫn nạp
  • Admixtion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự hòa thêm vào Danh từ giống cái (dược học) sự hòa thêm vào
  • Admonestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảnh cáo 1.2 Lời cảnh cáo Danh từ giống cái Sự cảnh cáo Lời cảnh cáo
  • Admonester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảnh cáo Ngoại động từ Cảnh cáo
  • Admoniteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cảnh cáo Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Admonition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảnh cáo (của tòa án, của nhà thờ) 1.2 (văn học) lời cảnh cáo Danh từ giống cái...
  • Adné

    Tính từ (thực vật học) mọc dính, hợp sinh
  • Adobe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch phơi (không nung chín ở lò) 1.2 Công trình bằng gạch phơi Danh từ giống đực Gạch...
  • Adogmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi giáo điều Tính từ Phi giáo điều Libéralisme adogmatique chủ nghĩa tự do phi giáo điều
  • Adogmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi giáo điều Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi giáo điều
  • Adolescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thiếu niên Danh từ giống cái Tuổi thiếu niên
  • Adolescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thiếu niên 1.2 Danh từ 1.3 Thiếu niên Tính từ (thuộc) thiếu niên Danh từ Thiếu niên
  • Adolescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái adolescent adolescent
  • Adonc

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ alors alors
  • Adoncques

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ alors alors
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top