Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Admittance

Mục lục

Danh từ giống cái

(điện học) độ dẫn nạp

Xem thêm các từ khác

  • Admixtion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự hòa thêm vào Danh từ giống cái (dược học) sự hòa thêm vào
  • Admonestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảnh cáo 1.2 Lời cảnh cáo Danh từ giống cái Sự cảnh cáo Lời cảnh cáo
  • Admonester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảnh cáo Ngoại động từ Cảnh cáo
  • Admoniteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cảnh cáo Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Admonition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảnh cáo (của tòa án, của nhà thờ) 1.2 (văn học) lời cảnh cáo Danh từ giống cái...
  • Adné

    Tính từ (thực vật học) mọc dính, hợp sinh
  • Adobe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch phơi (không nung chín ở lò) 1.2 Công trình bằng gạch phơi Danh từ giống đực Gạch...
  • Adogmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi giáo điều Tính từ Phi giáo điều Libéralisme adogmatique chủ nghĩa tự do phi giáo điều
  • Adogmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi giáo điều Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi giáo điều
  • Adolescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thiếu niên Danh từ giống cái Tuổi thiếu niên
  • Adolescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thiếu niên 1.2 Danh từ 1.3 Thiếu niên Tính từ (thuộc) thiếu niên Danh từ Thiếu niên
  • Adolescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái adolescent adolescent
  • Adonc

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ alors alors
  • Adoncques

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ alors alors
  • Adonide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phúc thọ Danh từ giống cái (thực vật học) cây phúc thọ
  • Adonis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm ađônit 1.2 Chàng đẹp trai, chàng Tống Ngọc Danh từ giống đực...
  • Adoniser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm dáng, chải chuốt bảnh bao (đàn ông) Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Adonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Miệt mài, mãi mê 1.2 Phản nghĩa Abandonner, se détourner. Refuser Tự động từ Miệt mài, mãi mê...
  • Adoptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận làm con nuôi 1.2 Có thể nhận, có thể chấp nhận Tính từ Có thể nhận làm con nuôi Có...
  • Adoptant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận nuôi con nuôi, người đứng nuôi Danh từ Người nhận nuôi con nuôi, người đứng nuôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top